collaborative communication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collaborative communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tương tác với người khác một cách hợp tác để đạt được mục tiêu chung thông qua trao đổi thông tin, ý tưởng và quan điểm.
Definition (English Meaning)
The process of interacting with others in a cooperative way to achieve a common goal through exchanging information, ideas, and perspectives.
Ví dụ Thực tế với 'Collaborative communication'
-
"Effective collaborative communication is essential for successful teamwork."
"Giao tiếp hợp tác hiệu quả là điều cần thiết cho làm việc nhóm thành công."
-
"The project required collaborative communication between different departments."
"Dự án đòi hỏi sự giao tiếp hợp tác giữa các phòng ban khác nhau."
-
"Collaborative communication tools can improve team efficiency."
"Các công cụ giao tiếp hợp tác có thể cải thiện hiệu quả làm việc nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collaborative communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communication
- Adjective: collaborative
- Adverb: collaboratively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collaborative communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Collaborative communication nhấn mạnh sự hợp tác và chia sẻ trong giao tiếp. Nó khác với giao tiếp đơn thuần ở chỗ tập trung vào sự tham gia tích cực của tất cả các bên liên quan. Nó cũng khác với giao tiếp cạnh tranh, nơi các bên có thể cố gắng thống trị hoặc áp đặt quan điểm của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường giao tiếp. Ví dụ: 'Collaborative communication in a team setting'. Through: Sử dụng để chỉ phương tiện hoặc kênh giao tiếp. Ví dụ: 'Collaborative communication through online platforms'. On: Sử dụng khi giao tiếp tập trung vào một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'Collaborative communication on project goals.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collaborative communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.