group communication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Group communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc giữa các thành viên trong một nhóm.
Definition (English Meaning)
The process of conveying information, ideas, or feelings among members of a group.
Ví dụ Thực tế với 'Group communication'
-
"Effective group communication is essential for successful teamwork."
"Giao tiếp nhóm hiệu quả là yếu tố cần thiết cho làm việc nhóm thành công."
-
"The success of the project depended on effective group communication."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào giao tiếp nhóm hiệu quả."
-
"Clear and concise group communication can prevent misunderstandings."
"Giao tiếp nhóm rõ ràng và súc tích có thể ngăn ngừa những hiểu lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Group communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: group communication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Group communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh vào sự tương tác và trao đổi thông tin giữa các thành viên trong nhóm, khác với 'mass communication' (truyền thông đại chúng) hướng đến một lượng khán giả lớn, không cụ thể. Nó bao gồm giao tiếp bằng lời nói, phi ngôn ngữ và bằng văn bản trong bối cảnh nhóm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In group communication’: nhấn mạnh việc thực hiện hành động truyền thông trong phạm vi nhóm. Ví dụ: 'Effective leadership is crucial in group communication.' ‘Within group communication’: tập trung vào các yếu tố hoặc quy trình diễn ra bên trong quá trình truyền thông nhóm. Ví dụ: 'Power dynamics within group communication can affect decision-making.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Group communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.