tearful
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tearful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy nước mắt, có nước mắt, sắp khóc, buồn bã đến mức muốn khóc.
Definition (English Meaning)
Expressing or characterized by tears or weeping.
Ví dụ Thực tế với 'Tearful'
-
"She gave a tearful goodbye to her family."
"Cô ấy nói lời tạm biệt đầy nước mắt với gia đình."
-
"The tearful reunion of the soldiers and their families was heartwarming."
"Cuộc đoàn tụ đầy nước mắt của những người lính và gia đình của họ thật ấm lòng."
-
"She gave a tearful speech about the importance of environmental protection."
"Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy nước mắt về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tearful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tearful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tearful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tearful' thường được dùng để mô tả một người đang khóc hoặc sắp khóc, hoặc một tình huống gợi lên cảm giác buồn bã, xúc động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tearful'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The girl, who was tearful, explained what happened.
|
Cô gái, người đang đẫm nước mắt, giải thích chuyện gì đã xảy ra. |
| Phủ định |
The witness, who wasn't tearful at all, described the event calmly.
|
Nhân chứng, người không hề rơi lệ, mô tả sự kiện một cách bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
Was it the movie, which was tearful, that made you cry?
|
Có phải bộ phim, bộ phim đẫm nước mắt, đã khiến bạn khóc không? |