weepy
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weepy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ khóc, hay khóc mướn, ủy mị.
Ví dụ Thực tế với 'Weepy'
-
"She gets very weepy at weddings."
"Cô ấy rất dễ khóc trong đám cưới."
-
"The movie was so weepy that I used up a whole box of tissues."
"Bộ phim quá ủy mị đến nỗi tôi dùng hết cả một hộp khăn giấy."
-
"She's been a bit weepy since her cat died."
"Cô ấy hơi dễ khóc kể từ khi con mèo của cô ấy chết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weepy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: weepy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weepy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'weepy' thường được dùng để mô tả một người dễ xúc động và bật khóc, đặc biệt là khi xem phim buồn, nghe một câu chuyện cảm động, hoặc khi cảm thấy buồn bã. Nó mang sắc thái tiêu cực nhẹ, ngụ ý sự yếu đuối hoặc quá nhạy cảm. Khác với 'sad' (buồn) chỉ trạng thái cảm xúc, 'weepy' nhấn mạnh khuynh hướng biểu hiện cảm xúc bằng nước mắt. So với 'tearful' (đầy nước mắt, sắp khóc), 'weepy' mang tính chất lâu dài, thường xuyên hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weepy'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weepy actress's performance was surprisingly powerful.
|
Màn trình diễn của nữ diễn viên dễ khóc một cách đáng ngạc nhiên lại rất mạnh mẽ. |
| Phủ định |
My boss's weepy reaction to the presentation wasn't expected.
|
Phản ứng dễ khóc của sếp tôi đối với bài thuyết trình là điều không ai ngờ tới. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and John's weepy habit a sign of deeper issues?
|
Thói quen dễ khóc của Sarah và John có phải là dấu hiệu của những vấn đề sâu sắc hơn không? |