teaser
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teaser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ gì đó khơi gợi sự quan tâm hoặc tò mò.
Definition (English Meaning)
Something that arouses interest or curiosity.
Ví dụ Thực tế với 'Teaser'
-
"The movie studio released a short teaser to build anticipation."
"Hãng phim đã tung ra một đoạn teaser ngắn để tạo sự mong đợi."
-
"The company released a teaser campaign before launching the product."
"Công ty đã tung ra một chiến dịch teaser trước khi ra mắt sản phẩm."
-
"The book's teaser made me want to read it immediately."
"Đoạn giới thiệu về cuốn sách khiến tôi muốn đọc nó ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Teaser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: teaser
- Verb: tease
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Teaser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Teaser thường được sử dụng trong quảng cáo, giải trí và truyền thông để thu hút sự chú ý của khán giả trước khi tiết lộ thông tin đầy đủ. Nó gợi ý một điều gì đó thú vị hoặc quan trọng sắp xảy ra, khuyến khích mọi người tìm hiểu thêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Teaser *for* được sử dụng để chỉ teaser dùng cho cái gì, ví dụ: 'a teaser for the new movie'. Teaser *of* có thể được sử dụng để chỉ một phần nhỏ, một đoạn trích ngắn, ví dụ: 'a teaser of what's to come'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Teaser'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.