(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ teaser
B2

teaser

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đoạn giới thiệu ngắn mồi nhử tin nhá hàng nhá hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teaser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó khơi gợi sự quan tâm hoặc tò mò.

Definition (English Meaning)

Something that arouses interest or curiosity.

Ví dụ Thực tế với 'Teaser'

  • "The movie studio released a short teaser to build anticipation."

    "Hãng phim đã tung ra một đoạn teaser ngắn để tạo sự mong đợi."

  • "The company released a teaser campaign before launching the product."

    "Công ty đã tung ra một chiến dịch teaser trước khi ra mắt sản phẩm."

  • "The book's teaser made me want to read it immediately."

    "Đoạn giới thiệu về cuốn sách khiến tôi muốn đọc nó ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Teaser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: teaser
  • Verb: tease
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trailer(đoạn giới thiệu (phim))
preview(xem trước)
taste(một chút, một ít)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Teaser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Teaser thường được sử dụng trong quảng cáo, giải trí và truyền thông để thu hút sự chú ý của khán giả trước khi tiết lộ thông tin đầy đủ. Nó gợi ý một điều gì đó thú vị hoặc quan trọng sắp xảy ra, khuyến khích mọi người tìm hiểu thêm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Teaser *for* được sử dụng để chỉ teaser dùng cho cái gì, ví dụ: 'a teaser for the new movie'. Teaser *of* có thể được sử dụng để chỉ một phần nhỏ, một đoạn trích ngắn, ví dụ: 'a teaser of what's to come'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Teaser'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)