(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legalism
C1

legalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa hình thức chủ nghĩa luật lệ pháp trị (trong triết học Trung Quốc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tuân thủ quá mức vào luật pháp hoặc công thức; chủ nghĩa hình thức, luật lệ.

Definition (English Meaning)

Excessive adherence to law or formula.

Ví dụ Thực tế với 'Legalism'

  • "The company's legalism prevented them from adapting to the changing market."

    "Chủ nghĩa hình thức của công ty đã ngăn cản họ thích nghi với thị trường đang thay đổi."

  • "The organization's legalism stifled creativity and innovation."

    "Chủ nghĩa hình thức của tổ chức đã bóp nghẹt sự sáng tạo và đổi mới."

  • "Some argue that legalism is necessary to prevent chaos and maintain social order."

    "Một số người cho rằng chủ nghĩa pháp trị là cần thiết để ngăn chặn sự hỗn loạn và duy trì trật tự xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: legalism
  • Adjective: legalistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

liberalism(chủ nghĩa tự do)
flexibility(tính linh hoạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Legalism nhấn mạnh việc tuân thủ nghiêm ngặt luật lệ, đôi khi đến mức bỏ qua tinh thần và mục đích thực sự của luật. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cứng nhắc và thiếu linh hoạt. So sánh với 'rule of law' (thượng tôn pháp luật), 'legalism' thường chỉ việc áp dụng luật một cách máy móc, trong khi 'rule of law' đề cao việc luật pháp phải công bằng và áp dụng một cách bình đẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Legalism *in* something: Ví dụ, legalism in religious practices (chủ nghĩa hình thức trong các hoạt động tôn giáo). Legalism *of* something: Ví dụ, the legalism of the system (tính hình thức của hệ thống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legalism'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor said that legalism was a common characteristic of some ancient philosophies.
Giáo sư nói rằng chủ nghĩa luật pháp là một đặc điểm chung của một số triết học cổ đại.
Phủ định
She told me that she did not agree with his legalistic interpretation of the rules.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không đồng ý với cách giải thích luật lệ theo chủ nghĩa luật pháp của anh ta.
Nghi vấn
He asked if the students understood the concept of legalism.
Anh ấy hỏi liệu các sinh viên có hiểu khái niệm về chủ nghĩa luật pháp hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)