(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tectosilicate
C1

tectosilicate

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tectosilicat silicat khung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tectosilicate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoáng vật silicat có cấu trúc mạng lưới ba chiều của các tứ diện SiO4, trong đó mỗi nguyên tử oxy được chia sẻ giữa hai tứ diện.

Definition (English Meaning)

A silicate mineral with a three-dimensional framework of SiO4 tetrahedra, where each oxygen atom is shared between two tetrahedra.

Ví dụ Thực tế với 'Tectosilicate'

  • "Quartz is a common tectosilicate mineral found in many types of rocks."

    "Thạch anh là một khoáng vật tectosilicat phổ biến được tìm thấy trong nhiều loại đá."

  • "Feldspars are a group of tectosilicate minerals that make up a large portion of the Earth's crust."

    "Fenspat là một nhóm các khoáng vật tectosilicat chiếm một phần lớn lớp vỏ Trái đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tectosilicate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tectosilicate
  • Adjective: tectosilicate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

silicate(silicat)
mineral(khoáng vật)
quartz(thạch anh)
feldspar(fenspat)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Tectosilicate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tectosilicates tạo thành một nhóm lớn các khoáng vật tạo đá, bao gồm quartz, feldspar và feldspathoid. Điểm đặc trưng của chúng là cấu trúc khung ba chiều liên kết chặt chẽ, dẫn đến độ cứng và ổn định hóa học cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Dùng để chỉ thành phần cấu tạo: 'a framework *of* SiO4 tetrahedra'. * **in:** Dùng để chỉ sự hiện diện hoặc vị trí: 'found *in* many igneous rocks'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tectosilicate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)