(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ telemedicine
C1

telemedicine

noun

Nghĩa tiếng Việt

y học từ xa viễn y học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telemedicine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc chẩn đoán và điều trị bệnh nhân từ xa bằng công nghệ viễn thông.

Definition (English Meaning)

The remote diagnosis and treatment of patients by means of telecommunications technology.

Ví dụ Thực tế với 'Telemedicine'

  • "Telemedicine has greatly improved access to healthcare for people living in rural areas."

    "Telemedicine đã cải thiện đáng kể khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho những người sống ở vùng nông thôn."

  • "The hospital uses telemedicine to provide specialist consultations to patients in remote clinics."

    "Bệnh viện sử dụng telemedicine để cung cấp các cuộc tư vấn chuyên khoa cho bệnh nhân ở các phòng khám vùng sâu vùng xa."

  • "During the pandemic, telemedicine became a crucial tool for delivering healthcare services."

    "Trong đại dịch, telemedicine đã trở thành một công cụ quan trọng để cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Telemedicine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: telemedicine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

remote monitoring(giám sát từ xa)
virtual care(chăm sóc ảo)
digital health(sức khỏe kỹ thuật số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Telemedicine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Telemedicine nhấn mạnh việc sử dụng công nghệ để vượt qua các rào cản về địa lý và tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Nó thường bao gồm các cuộc tư vấn video, giám sát từ xa và truyền dữ liệu y tế. Khác với 'telehealth' là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm các dịch vụ chăm sóc sức khỏe từ xa khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

In: đề cập đến việc sử dụng telemedicine trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'telemedicine in rural areas'). For: đề cập đến mục đích của telemedicine (ví dụ: 'telemedicine for diagnosis'). With: đề cập đến công nghệ hoặc phương tiện được sử dụng (ví dụ: 'telemedicine with video conferencing').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Telemedicine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)