(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remote monitoring
B2

remote monitoring

noun

Nghĩa tiếng Việt

giám sát từ xa theo dõi từ xa kiểm soát từ xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remote monitoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình quan sát hoặc theo dõi một cái gì đó từ xa, thường sử dụng công nghệ.

Definition (English Meaning)

The process of observing or tracking something from a distance, often using technology.

Ví dụ Thực tế với 'Remote monitoring'

  • "Remote monitoring of vital signs allows doctors to track patients' health from home."

    "Giám sát từ xa các dấu hiệu sinh tồn cho phép bác sĩ theo dõi sức khỏe của bệnh nhân từ nhà."

  • "The company uses remote monitoring to ensure the security of its facilities."

    "Công ty sử dụng giám sát từ xa để đảm bảo an ninh cho các cơ sở của mình."

  • "Remote monitoring can help reduce healthcare costs."

    "Giám sát từ xa có thể giúp giảm chi phí chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remote monitoring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: remote monitoring
  • Adjective: remote
  • Adverb: remotely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

telemonitoring(giám sát từ xa (qua viễn thông))
distant monitoring(giám sát từ xa)

Trái nghĩa (Antonyms)

on-site monitoring(giám sát tại chỗ)
local monitoring(giám sát cục bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Y tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Remote monitoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như giám sát sức khỏe từ xa (telehealth), giám sát hệ thống CNTT từ xa, hoặc giám sát môi trường từ xa. Nó nhấn mạnh việc không cần sự hiện diện trực tiếp tại chỗ để thực hiện việc giám sát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Remote monitoring of' dùng để chỉ đối tượng bị giám sát. Ví dụ: 'remote monitoring of patients' (giám sát bệnh nhân từ xa). 'Remote monitoring for' thường dùng để chỉ mục đích của việc giám sát. Ví dụ: 'remote monitoring for early detection of problems' (giám sát từ xa để phát hiện sớm các vấn đề).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remote monitoring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)