(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ telepathic
C1

telepathic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thần giao cách cảm có khả năng thần giao cách cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telepathic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc có khả năng thần giao cách cảm; liên quan đến giao tiếp không thông qua các kênh giác quan thông thường.

Definition (English Meaning)

Relating to or capable of telepathy; involving communication other than through normal sensory channels.

Ví dụ Thực tế với 'Telepathic'

  • "The twins seemed to have a telepathic connection, often knowing what the other was thinking."

    "Hai đứa trẻ sinh đôi dường như có một kết nối thần giao cách cảm, thường biết người kia đang nghĩ gì."

  • "Some people believe that animals have telepathic abilities."

    "Một số người tin rằng động vật có khả năng thần giao cách cảm."

  • "The character in the novel was able to send telepathic messages across vast distances."

    "Nhân vật trong tiểu thuyết có thể gửi thông điệp thần giao cách cảm trên những khoảng cách rộng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Telepathic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: telepathic
  • Adverb: telepathically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Telepathic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'telepathic' thường được sử dụng để mô tả khả năng truyền tải suy nghĩ hoặc cảm xúc giữa hai người mà không cần sử dụng lời nói, chữ viết hoặc các phương tiện giao tiếp thông thường khác. Nó thường được tìm thấy trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng và đôi khi được nghiên cứu trong lĩnh vực cận tâm lý học. Khác với 'empathic' (thấu cảm) nghiêng về sự hiểu và chia sẻ cảm xúc, 'telepathic' tập trung vào khả năng truyền và nhận thông tin trực tiếp từ tâm trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about

Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ mối quan hệ giữa hai người có khả năng thần giao cách cảm ('She has a telepathic connection with her twin'). Khi sử dụng 'about', nó thường chỉ nội dung được truyền tải qua thần giao cách cảm ('They had a telepathic conversation about the upcoming event').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Telepathic'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she is telepathic explains how she always knows what I'm thinking.
Việc cô ấy có khả năng thần giao cách cảm giải thích tại sao cô ấy luôn biết tôi đang nghĩ gì.
Phủ định
It isn't true that they are telepathically linked, despite what people say.
Không đúng sự thật rằng họ được liên kết bằng thần giao cách cảm, bất chấp những gì mọi người nói.
Nghi vấn
Is it possible that he became telepathic after the accident?
Có khả năng nào anh ấy trở nên có khả năng thần giao cách cảm sau tai nạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)