(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mind-reading
C1

mind-reading

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng đọc suy nghĩ đọc tâm trí thấu thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mind-reading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng giả định đọc được suy nghĩ của người khác thông qua giác quan siêu nhiên.

Definition (English Meaning)

The supposed ability to discern the thoughts of others by extrasensory perception.

Ví dụ Thực tế với 'Mind-reading'

  • "Some people believe in mind-reading, but there's no scientific evidence to support it."

    "Một số người tin vào khả năng đọc được suy nghĩ, nhưng không có bằng chứng khoa học nào chứng minh điều đó."

  • "The magician claimed to have mind-reading abilities."

    "Ảo thuật gia tuyên bố có khả năng đọc được suy nghĩ."

  • "Scientists are skeptical about claims of mind-reading."

    "Các nhà khoa học hoài nghi về những tuyên bố về khả năng đọc được suy nghĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mind-reading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mind-reading
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

telepathy(thần giao cách cảm)
thought-reading(đọc suy nghĩ)

Trái nghĩa (Antonyms)

misunderstanding(hiểu lầm)
secrecy(sự bí mật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Siêu năng lực

Ghi chú Cách dùng 'Mind-reading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ một khả năng siêu nhiên, giả tưởng hoặc trong bối cảnh giải trí, ảo thuật. Nó mang ý nghĩa là thấu hiểu, biết được suy nghĩ của người khác mà không cần giao tiếp thông thường. Cần phân biệt với sự thấu cảm (empathy), là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác dựa trên quan sát và kinh nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

* mind-reading about: Đề cập đến khả năng đọc được suy nghĩ về một chủ đề cụ thể.
* mind-reading on: Tương tự như 'about', nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mind-reading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)