temperately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ôn hòa; với sự điều độ hoặc tự chủ.
Definition (English Meaning)
In a temperate manner; with moderation or self-restraint.
Ví dụ Thực tế với 'Temperately'
-
"He spoke temperately, even though he was very angry."
"Anh ấy nói một cách ôn hòa, mặc dù anh ấy rất tức giận."
-
"The issue was discussed temperately and rationally."
"Vấn đề đã được thảo luận một cách ôn hòa và hợp lý."
-
"She temperately corrected his mistake, avoiding any harshness."
"Cô ấy sửa lỗi của anh ấy một cách ôn hòa, tránh mọi sự gay gắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temperately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: temperately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temperately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'temperately' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách cư xử được kiểm soát, tránh thái quá hoặc cực đoan. Nó nhấn mạnh sự cân bằng và thận trọng. Sự khác biệt so với các từ đồng nghĩa như 'moderately' và 'restrainedly' nằm ở việc 'temperately' thường liên quan đến việc kiểm soát cảm xúc và ham muốn, trong khi 'moderately' chỉ đơn giản là ở mức độ vừa phải và 'restrainedly' tập trung vào việc kiềm chế hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperately'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you eat temperately, you will maintain a healthy weight.
|
Nếu bạn ăn uống điều độ, bạn sẽ duy trì được cân nặng khỏe mạnh. |
| Phủ định |
If he doesn't drink temperately, he will experience negative health consequences.
|
Nếu anh ấy không uống rượu điều độ, anh ấy sẽ gặp phải những hậu quả xấu về sức khỏe. |
| Nghi vấn |
Will you live longer if you eat temperately?
|
Bạn sẽ sống lâu hơn nếu bạn ăn uống điều độ chứ? |