intemperately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intemperately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không kiềm chế hoặc quá mức, đặc biệt liên quan đến việc tiêu thụ rượu hoặc thể hiện cảm xúc.
Definition (English Meaning)
In an uncontrolled or excessive manner, especially with regard to alcohol consumption or expressing emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Intemperately'
-
"He spoke intemperately, criticizing the government's policies."
"Anh ta đã nói một cách thiếu kiềm chế, chỉ trích các chính sách của chính phủ."
-
"She reacted intemperately to the news, shouting and throwing things."
"Cô ấy đã phản ứng một cách thiếu kiềm chế với tin tức, la hét và ném đồ đạc."
-
"The article intemperately attacked the senator's character."
"Bài báo đã công kích một cách gay gắt nhân cách của thượng nghị sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intemperately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: intemperately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intemperately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động thiếu kiểm soát, vượt quá giới hạn cho phép. So với 'excessively', 'intemperately' mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn, ngụ ý sự thiếu tự chủ và có thể gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intemperately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.