temporary guardian
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporary guardian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian giới hạn; không vĩnh viễn.
Ví dụ Thực tế với 'Temporary guardian'
-
"The workers were hired on a temporary basis."
"Những công nhân được thuê trên cơ sở tạm thời."
-
"A temporary guardian was appointed to care for the child."
"Một người giám hộ tạm thời đã được chỉ định để chăm sóc đứa trẻ."
-
"Due to the mother's illness, a temporary guardian took over her responsibilities."
"Do người mẹ bị ốm, một người giám hộ tạm thời đã đảm nhận trách nhiệm của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temporary guardian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: guardian
- Adjective: temporary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temporary guardian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'temporary' nhấn mạnh tính chất ngắn hạn, không ổn định. Nó khác với 'provisional' ở chỗ 'provisional' thường ám chỉ sự tạm thời để chờ một quyết định cuối cùng hoặc một sự kiện xảy ra. 'Temporary' đơn thuần chỉ thời gian có hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Temporary for' dùng để chỉ khoảng thời gian mà cái gì đó là tạm thời. Ví dụ: 'He's temporary for now'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporary guardian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.