(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temporary guardian
B2

temporary guardian

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người giám hộ tạm thời người bảo hộ tạm thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporary guardian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian giới hạn; không vĩnh viễn.

Definition (English Meaning)

Lasting for only a limited period of time; not permanent.

Ví dụ Thực tế với 'Temporary guardian'

  • "The workers were hired on a temporary basis."

    "Những công nhân được thuê trên cơ sở tạm thời."

  • "A temporary guardian was appointed to care for the child."

    "Một người giám hộ tạm thời đã được chỉ định để chăm sóc đứa trẻ."

  • "Due to the mother's illness, a temporary guardian took over her responsibilities."

    "Do người mẹ bị ốm, một người giám hộ tạm thời đã đảm nhận trách nhiệm của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temporary guardian'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

provisional guardian(người giám hộ tạm thời)
interim guardian(người giám hộ lâm thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent guardian(người giám hộ vĩnh viễn)

Từ liên quan (Related Words)

ward(người được giám hộ)
custody(quyền giám hộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Temporary guardian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'temporary' nhấn mạnh tính chất ngắn hạn, không ổn định. Nó khác với 'provisional' ở chỗ 'provisional' thường ám chỉ sự tạm thời để chờ một quyết định cuối cùng hoặc một sự kiện xảy ra. 'Temporary' đơn thuần chỉ thời gian có hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Temporary for' dùng để chỉ khoảng thời gian mà cái gì đó là tạm thời. Ví dụ: 'He's temporary for now'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporary guardian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)