allurement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allurement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quyến rũ, sự cám dỗ, sức hấp dẫn mạnh mẽ và bí ẩn; sự lôi cuốn.
Definition (English Meaning)
The quality of being powerfully and mysteriously attractive or fascinating; temptation.
Ví dụ Thực tế với 'Allurement'
-
"The allurement of the forbidden fruit was too much for him to resist."
"Sự quyến rũ của trái cấm quá lớn, anh ta không thể cưỡng lại."
-
"The allurement of easy money led him down a dangerous path."
"Sự quyến rũ của việc kiếm tiền dễ dàng đã dẫn anh ta đi vào con đường nguy hiểm."
-
"The city's allurement lies in its rich history and vibrant culture."
"Sức hấp dẫn của thành phố nằm ở lịch sử phong phú và nền văn hóa sôi động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allurement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: allurement
- Verb: allure
- Adjective: alluring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allurement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Allurement ám chỉ một sức hấp dẫn mạnh mẽ, thường mang tính chất khó cưỡng lại. Nó không chỉ đơn thuần là sự thu hút mà còn bao hàm yếu tố bí ẩn, kích thích sự tò mò và ham muốn. Khác với 'attraction' (sự thu hút) chỉ đơn giản là sự hấp dẫn, 'allurement' mạnh mẽ hơn, có thể dẫn đến hành động. So với 'temptation' (sự cám dỗ), 'allurement' tập trung vào bản chất hấp dẫn, trong khi 'temptation' nhấn mạnh hành động bị cám dỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'allurement of' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự quyến rũ (ví dụ: 'the allurement of power'). 'allurement to' diễn tả sự hấp dẫn hướng đến một đối tượng hoặc hành động cụ thể (ví dụ: 'the allurement to commit crime').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allurement'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tourist attraction is often allured by the beautiful scenery.
|
Điểm thu hút khách du lịch thường bị quyến rũ bởi phong cảnh đẹp. |
| Phủ định |
The child was not allured by the stranger's offer.
|
Đứa trẻ không bị dụ dỗ bởi lời đề nghị của người lạ. |
| Nghi vấn |
Will the customers be allured by the new advertising campaign?
|
Liệu khách hàng có bị thu hút bởi chiến dịch quảng cáo mới không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The allurement of the forbidden fruit was too strong for her to resist.
|
Sự quyến rũ của trái cấm quá mạnh khiến cô ấy không thể cưỡng lại. |
| Phủ định |
The advertisement does not allure me with its false promises.
|
Quảng cáo không quyến rũ tôi bằng những lời hứa sai trái của nó. |
| Nghi vấn |
Does the promise of fame allure him to pursue a career in acting?
|
Lời hứa về danh vọng có quyến rũ anh ta theo đuổi sự nghiệp diễn xuất không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The allurement of the forbidden fruit will be too strong for him to resist.
|
Sự quyến rũ của trái cấm sẽ quá mạnh khiến anh ta không thể cưỡng lại. |
| Phủ định |
She is not going to allure him with false promises.
|
Cô ấy sẽ không dùng những lời hứa suông để quyến rũ anh ta. |
| Nghi vấn |
Will the alluring lights of the city tempt you to stay out late?
|
Ánh đèn quyến rũ của thành phố có cám dỗ bạn thức khuya không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was alluring him with promises of wealth.
|
Cô ấy đang dụ dỗ anh ta bằng những lời hứa về sự giàu có. |
| Phủ định |
They were not alluring investors with their initial offer.
|
Họ đã không thu hút các nhà đầu tư bằng lời đề nghị ban đầu của họ. |
| Nghi vấn |
Was he being allured by the prospect of easy money?
|
Anh ta có bị cám dỗ bởi viễn cảnh kiếm tiền dễ dàng không? |