enticement
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enticement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quyến rũ, sự cám dỗ; điều gì đó được sử dụng để thu hút hoặc dụ dỗ ai đó.
Definition (English Meaning)
Something used to attract or tempt someone; allurement.
Ví dụ Thực tế với 'Enticement'
-
"The company offered various enticements to attract new customers."
"Công ty đưa ra nhiều sự cám dỗ khác nhau để thu hút khách hàng mới."
-
"He resisted the enticement of easy money."
"Anh ta cưỡng lại sự cám dỗ của việc kiếm tiền dễ dàng."
-
"The promise of a promotion was a strong enticement."
"Lời hứa thăng chức là một sự cám dỗ mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enticement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enticement
- Verb: entice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enticement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Enticement nhấn mạnh vào việc sử dụng một cái gì đó hấp dẫn để lôi kéo ai đó làm điều gì đó mà họ có thể không muốn làm hoặc không nên làm. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc dụ dỗ bằng những hứa hẹn sai trái hoặc hấp dẫn giả tạo. So với 'temptation', 'enticement' thường mang tính chủ động và có kế hoạch hơn. 'Allurement' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'enticement' có thể ám chỉ một mục đích xấu xa hoặc không trung thực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **enticement to (do something):** sự cám dỗ làm điều gì đó. Ví dụ: 'The enticement to cheat was strong.'
* **enticement for (something):** sự cám dỗ vì điều gì đó. Ví dụ: 'The enticement for money led him astray.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enticement'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the enticement of the forbidden fruit was too strong to resist.
|
Chà, sự cám dỗ của trái cấm quá mạnh để cưỡng lại. |
| Phủ định |
Alas, even with all the enticement, he refused to change his mind.
|
Than ôi, dù có bao nhiêu sự cám dỗ, anh ấy vẫn từ chối thay đổi ý định. |
| Nghi vấn |
Oh, did the promise of wealth entice him to betray his friends?
|
Ồ, lời hứa về sự giàu có có cám dỗ anh ta phản bội bạn bè của mình không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The job offer was designed to entice talented graduates.
|
Lời mời làm việc được thiết kế để thu hút những sinh viên tốt nghiệp tài năng. |
| Phủ định |
He wasn't enticed by the promise of quick riches.
|
Anh ấy không bị cám dỗ bởi lời hứa làm giàu nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Will she be enticed by the generous scholarship?
|
Liệu cô ấy có bị thu hút bởi học bổng hào phóng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to entice new customers with free trials.
|
Công ty đã từng dụ dỗ khách hàng mới bằng các bản dùng thử miễn phí. |
| Phủ định |
They didn't use to entice employees with such generous bonuses.
|
Họ đã không từng dụ dỗ nhân viên bằng những khoản tiền thưởng hậu hĩnh như vậy. |
| Nghi vấn |
Did the advertising campaigns use to entice children with cartoon characters?
|
Các chiến dịch quảng cáo đã từng dụ dỗ trẻ em bằng các nhân vật hoạt hình phải không? |