(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tenuous relationship
C1

tenuous relationship

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ mong manh mối liên hệ yếu ớt sự liên kết lỏng lẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenuous relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất yếu ớt, mong manh, không chắc chắn.

Definition (English Meaning)

Very weak or slight.

Ví dụ Thực tế với 'Tenuous relationship'

  • "The ceasefire is based on a tenuous agreement."

    "Lệnh ngừng bắn dựa trên một thỏa thuận mong manh."

  • "The link between the two companies is rather tenuous."

    "Mối liên hệ giữa hai công ty khá mong manh."

  • "He has a tenuous grasp of the subject."

    "Anh ấy chỉ nắm bắt được một cách sơ sài về chủ đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tenuous relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weak(yếu)
fragile(mong manh)
flimsy(yếu ớt, không vững chắc)
shaky(lung lay, không vững)

Trái nghĩa (Antonyms)

strong(mạnh mẽ)
firm(vững chắc)
robust(mạnh mẽ, cường tráng)
substantial(đáng kể, có thực chất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ xã hội Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Tenuous relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'tenuous' thường được sử dụng để mô tả những thứ dễ bị phá vỡ, không có nền tảng vững chắc hoặc không có nhiều bằng chứng hỗ trợ. Nó nhấn mạnh sự mỏng manh và thiếu sự gắn kết bền vững. So với 'weak', 'tenuous' mang sắc thái chỉ về sự yếu đuối về mặt kết nối và độ bền, hơn là sức mạnh thể chất hoặc tinh thần. Nó thường dùng để mô tả các mối quan hệ, lập luận, hoặc liên kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to between

'Tenuous to': đề cập đến một cái gì đó yếu ớt liên quan đến một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The evidence is tenuous to the claim.'
'Tenuous between': đề cập đến mối liên hệ yếu ớt giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: 'There is a tenuous connection between the two events.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenuous relationship'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their relationship was tenuous after the argument.
Mối quan hệ của họ trở nên mong manh sau cuộc tranh cãi.
Phủ định
They didn't realize how tenuous their relationship had become until it was too late.
Họ đã không nhận ra mối quan hệ của họ trở nên mong manh đến mức nào cho đến khi quá muộn.
Nghi vấn
Did you think their relationship was always so tenuous, or did something change?
Bạn có nghĩ rằng mối quan hệ của họ luôn mong manh như vậy, hay có điều gì đó đã thay đổi?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two companies have had a tenuous relationship for years, marked by occasional collaborations but frequent disagreements.
Hai công ty đã có một mối quan hệ mong manh trong nhiều năm, được đánh dấu bằng những hợp tác thỉnh thoảng nhưng bất đồng thường xuyên.
Phủ định
The negotiations have not established a strong foundation; the relationship remains tenuous.
Các cuộc đàm phán đã không thiết lập một nền tảng vững chắc; mối quan hệ vẫn còn mong manh.
Nghi vấn
Has the government's intervention strengthened the diplomatic ties, or has the relationship remained tenuous?
Sự can thiệp của chính phủ có củng cố mối quan hệ ngoại giao không, hay mối quan hệ vẫn còn mong manh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)