terbium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terbium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kim loại đất hiếm màu trắng bạc thuộc dãy lanthanide.
Definition (English Meaning)
A silvery-white, rare earth metal of the lanthanide series.
Ví dụ Thực tế với 'Terbium'
-
"Terbium is used in some solid-state devices."
"Terbium được sử dụng trong một số thiết bị trạng thái rắn."
-
"Terbium is a relatively soft metal and is malleable and ductile."
"Terbium là một kim loại tương đối mềm, dễ uốn và dễ kéo."
-
"Terbium compounds are used in green phosphors."
"Các hợp chất Terbium được sử dụng trong chất lân quang màu xanh lá cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Terbium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: terbium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Terbium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Terbium là một nguyên tố hóa học với ký hiệu Tb và số nguyên tử 65. Nó được sử dụng trong các hợp chất phát quang, đặc biệt là trong các ống đèn huỳnh quang và laser. Nó không được tìm thấy ở dạng tự do trong tự nhiên, nhưng có trong một số khoáng chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Terbium'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Terbium, which is a rare earth element, is used in some green phosphors.
|
Terbium, một nguyên tố đất hiếm, được sử dụng trong một số chất lân quang màu xanh lá cây. |
| Phủ định |
The experiment, which didn't involve terbium, focused on other lanthanides.
|
Thí nghiệm này, không liên quan đến terbium, tập trung vào các lantanit khác. |
| Nghi vấn |
Is terbium, which scientists are studying for its magnetic properties, a key component in this alloy?
|
Terbium, mà các nhà khoa học đang nghiên cứu về tính chất từ tính của nó, có phải là một thành phần quan trọng trong hợp kim này không? |