(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terminal phase
C1

terminal phase

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn cuối thời kỳ cuối giai đoạn hấp hối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terminal phase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giai đoạn cuối của một căn bệnh hoặc tình trạng, thường không thể đảo ngược và dẫn đến tử vong.

Definition (English Meaning)

The final stage of a disease or condition, often irreversible and leading to death.

Ví dụ Thực tế với 'Terminal phase'

  • "The patient is in the terminal phase of his illness."

    "Bệnh nhân đang ở giai đoạn cuối của bệnh."

  • "During the terminal phase, the focus shifts to ensuring the patient's comfort and dignity."

    "Trong giai đoạn cuối, sự tập trung chuyển sang đảm bảo sự thoải mái và phẩm giá của bệnh nhân."

  • "Entering the terminal phase usually means that curative treatment is no longer an option."

    "Bước vào giai đoạn cuối thường có nghĩa là điều trị triệt để không còn là một lựa chọn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terminal phase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: terminal phase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

end stage(giai đoạn cuối)
final stage(giai đoạn cuối cùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

early stage(giai đoạn đầu)
initial phase(giai đoạn ban đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Terminal phase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả giai đoạn bệnh nặng nhất, khi các phương pháp điều trị không còn hiệu quả hoặc chỉ có tác dụng giảm nhẹ triệu chứng. 'Terminal' nhấn mạnh tính chất cuối cùng và không thể cứu vãn của giai đoạn này. Sự khác biệt với các cụm từ như 'end stage' nằm ở chỗ 'terminal' mang tính chất lâm sàng và tập trung vào tiến triển bệnh tật dẫn đến tử vong, trong khi 'end stage' có thể chỉ đơn giản là giai đoạn cuối của một quá trình hoặc tình trạng nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường theo sau 'terminal phase' để chỉ bệnh hoặc tình trạng cụ thể. Ví dụ: 'the terminal phase of cancer'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terminal phase'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believe the patient is in the terminal phase of the illness.
Họ tin rằng bệnh nhân đang trong giai đoạn cuối của bệnh.
Phủ định
It is not the terminal phase yet, according to the latest tests.
Theo các xét nghiệm mới nhất, đây chưa phải là giai đoạn cuối.
Nghi vấn
Is this the terminal phase that the doctor mentioned?
Đây có phải là giai đoạn cuối mà bác sĩ đã đề cập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)