end stage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'End stage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai đoạn cuối của một bệnh hoặc tình trạng, đặc biệt khi không thể đảo ngược và dẫn đến tử vong hoặc tàn tật nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
The final stage of a disease or condition, especially when irreversible and leading to death or severe disability.
Ví dụ Thực tế với 'End stage'
-
"The patient is in the end stage of heart failure and requires constant medical attention."
"Bệnh nhân đang ở giai đoạn cuối của suy tim và cần được chăm sóc y tế liên tục."
-
"End-stage liver disease can lead to serious complications."
"Bệnh gan giai đoạn cuối có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng."
-
"The end stage of Alzheimer's disease is characterized by severe cognitive decline."
"Giai đoạn cuối của bệnh Alzheimer đặc trưng bởi sự suy giảm nhận thức nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'End stage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: end stage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'End stage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'end stage' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả giai đoạn cuối cùng của một bệnh mãn tính. Nó nhấn mạnh rằng bệnh đã tiến triển đến một điểm mà không còn nhiều lựa chọn điều trị và tiên lượng thường rất xấu. So với các cụm từ như 'terminal illness' (bệnh giai đoạn cuối), 'end stage' có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả các tình trạng không nhất thiết dẫn đến tử vong ngay lập tức, nhưng gây ra suy giảm chức năng nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường theo sau 'end stage' để chỉ bệnh hoặc tình trạng cụ thể mà bệnh nhân đang ở giai đoạn cuối. Ví dụ: 'end stage of renal disease' (giai đoạn cuối của bệnh thận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'End stage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.