vegetation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vegetation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực vật nói chung, đặc biệt là những loài được tìm thấy ở một khu vực hoặc môi trường sống cụ thể.
Definition (English Meaning)
Plants considered collectively, especially those found in a particular area or habitat.
Ví dụ Thực tế với 'Vegetation'
-
"The dense vegetation made it difficult to see through the forest."
"Thảm thực vật dày đặc khiến việc nhìn xuyên qua khu rừng trở nên khó khăn."
-
"The island is covered in lush vegetation."
"Hòn đảo được bao phủ bởi thảm thực vật tươi tốt."
-
"The riverbank supports a wide range of vegetation."
"Bờ sông hỗ trợ một loạt các thảm thực vật đa dạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vegetation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vegetation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vegetation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vegetation' thường được dùng để chỉ một tập hợp lớn các loài thực vật, bao gồm cây cối, bụi rậm, cỏ và các loại cây khác bao phủ một khu vực. Nó nhấn mạnh sự bao phủ thực vật hơn là các loài riêng lẻ. Khác với 'flora' (hệ thực vật), thường đề cập đến danh sách các loài thực vật cụ thể trong một khu vực, 'vegetation' tập trung vào tổng thể thảm thực vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Vegetation 'in' một khu vực (ví dụ: vegetation in the Amazon rainforest) chỉ nơi thảm thực vật tồn tại. Vegetation 'on' một bề mặt (ví dụ: vegetation on the hillside) chỉ vị trí thảm thực vật mọc. Vegetation 'of' một loại (ví dụ: vegetation of the desert) chỉ loại thảm thực vật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vegetation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the vegetation in this rainforest is incredibly lush!
|
Ồ, thảm thực vật trong khu rừng nhiệt đới này thật tươi tốt! |
| Phủ định |
Alas, there is little vegetation surviving after the forest fire.
|
Than ôi, có rất ít thảm thực vật sống sót sau vụ cháy rừng. |
| Nghi vấn |
My goodness, is that strange vegetation native to this area?
|
Ôi trời ơi, thảm thực vật kỳ lạ đó có phải là bản địa của khu vực này không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lush vegetation covered the entire valley.
|
Thảm thực vật tươi tốt bao phủ toàn bộ thung lũng. |
| Phủ định |
Seldom had the desert seen such vibrant vegetation before the unexpected rainfall.
|
Hiếm khi sa mạc chứng kiến thảm thực vật tươi tốt như vậy trước cơn mưa bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Does the vegetation on the island consist primarily of tropical plants?
|
Thảm thực vật trên đảo chủ yếu bao gồm các loài cây nhiệt đới phải không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the lush vegetation covered the entire island.
|
Cô ấy nói rằng thảm thực vật tươi tốt bao phủ toàn bộ hòn đảo. |
| Phủ định |
He told me that the desert area did not have much vegetation.
|
Anh ấy nói với tôi rằng khu vực sa mạc không có nhiều thảm thực vật. |
| Nghi vấn |
The botanist wondered whether the vegetation would survive the drought.
|
Nhà thực vật học tự hỏi liệu thảm thực vật có thể sống sót qua đợt hạn hán hay không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the dam is completed, the surrounding area will have lost much of its natural vegetation.
|
Vào thời điểm đập được hoàn thành, khu vực xung quanh sẽ mất đi phần lớn thảm thực vật tự nhiên. |
| Phủ định |
By the end of the drought, the land won't have supported any new vegetation for months.
|
Đến cuối đợt hạn hán, đất đai sẽ không hỗ trợ bất kỳ thảm thực vật mới nào trong nhiều tháng. |
| Nghi vấn |
Will the reforestation project have restored the native vegetation by next year?
|
Liệu dự án tái trồng rừng có khôi phục được thảm thực vật bản địa vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the forest fire, the region had boasted lush vegetation.
|
Trước trận cháy rừng, khu vực này đã từng tự hào có thảm thực vật tươi tốt. |
| Phủ định |
The developers had not considered the impact on the local vegetation before starting construction.
|
Các nhà phát triển đã không xem xét tác động đến thảm thực vật địa phương trước khi bắt đầu xây dựng. |
| Nghi vấn |
Had the land been cleared of all vegetation before the new houses were built?
|
Đất đã được dọn sạch tất cả thảm thực vật trước khi những ngôi nhà mới được xây dựng phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest's vegetation provides shelter for many animals.
|
Thảm thực vật của khu rừng cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật. |
| Phủ định |
The desert's vegetation isn't as lush as that of a rainforest.
|
Thảm thực vật của sa mạc không tươi tốt bằng thảm thực vật của rừng mưa. |
| Nghi vấn |
Is the mountain's vegetation suitable for grazing animals?
|
Thảm thực vật của ngọn núi có phù hợp cho động vật gặm cỏ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the city council would protect the local vegetation more effectively.
|
Tôi ước hội đồng thành phố sẽ bảo vệ thảm thực vật địa phương hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If only there hadn't been so much destruction of the vegetation during the construction project.
|
Giá mà không có quá nhiều sự tàn phá thảm thực vật trong dự án xây dựng. |
| Nghi vấn |
Do you wish that the vegetation in your garden could grow faster?
|
Bạn có ước rằng thảm thực vật trong vườn của bạn có thể phát triển nhanh hơn không? |