territorial agreement
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Territorial agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận hoặc sự hiểu biết chính thức giữa hai hoặc nhiều bên liên quan đến việc kiểm soát, sử dụng hoặc phân chia lãnh thổ.
Definition (English Meaning)
A formal arrangement or understanding between two or more parties concerning the control, use, or division of territory.
Ví dụ Thực tế với 'Territorial agreement'
-
"The two countries signed a territorial agreement to resolve the border dispute."
"Hai quốc gia đã ký một thỏa thuận lãnh thổ để giải quyết tranh chấp biên giới."
-
"The territorial agreement was crucial for maintaining peace in the region."
"Thỏa thuận lãnh thổ là rất quan trọng để duy trì hòa bình trong khu vực."
-
"Negotiations for a new territorial agreement are currently underway."
"Các cuộc đàm phán cho một thỏa thuận lãnh thổ mới hiện đang được tiến hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Territorial agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: agreement
- Adjective: territorial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Territorial agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thỏa thuận này thường liên quan đến các quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc các thực thể có tranh chấp về quyền kiểm soát đất đai. Nó có thể bao gồm việc phân định biên giới, quản lý tài nguyên, hoặc các vấn đề an ninh liên quan đến lãnh thổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'on territorial agreement' nhấn mạnh hành động hoặc quyết định dựa trên thỏa thuận lãnh thổ. - 'regarding territorial agreement' dùng để chỉ sự liên quan đến hoặc thảo luận về thỏa thuận lãnh thổ. - 'about territorial agreement' tương tự như 'regarding', thường dùng trong văn nói hoặc văn viết ít trang trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Territorial agreement'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two countries were negotiating a territorial agreement when the conflict began.
|
Hai quốc gia đang đàm phán một thỏa thuận lãnh thổ thì xung đột bắt đầu. |
| Phủ định |
They were not reaching a territorial agreement despite weeks of talks.
|
Họ đã không đạt được một thỏa thuận lãnh thổ mặc dù đã trải qua nhiều tuần đàm phán. |
| Nghi vấn |
Were they considering a territorial agreement as a solution to the border dispute?
|
Họ có đang xem xét một thỏa thuận lãnh thổ như một giải pháp cho tranh chấp biên giới không? |