extremism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extremism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa cực đoan; sự quá khích; sự theo đuổi các quan điểm chính trị hoặc tôn giáo một cách cực đoan; sự cuồng tín.
Definition (English Meaning)
The holding of extreme political or religious views; fanaticism.
Ví dụ Thực tế với 'Extremism'
-
"Extremism poses a threat to democracy and social harmony."
"Chủ nghĩa cực đoan gây ra mối đe dọa cho nền dân chủ và sự hòa hợp xã hội."
-
"The government is taking measures to counter extremism."
"Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để chống lại chủ nghĩa cực đoan."
-
"Extremism can manifest in various forms, from political violence to religious intolerance."
"Chủ nghĩa cực đoan có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ bạo lực chính trị đến sự không khoan dung tôn giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extremism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extremism
- Adjective: extremist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extremism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Extremism ám chỉ việc tin và ủng hộ những tư tưởng, hành động đi ngược lại các giá trị đạo đức và xã hội thông thường. Nó thường gắn liền với bạo lực và sự không khoan dung. Phân biệt với 'radicalism' (chủ nghĩa cấp tiến), trong khi radicalism chỉ đơn giản là mong muốn thay đổi triệt để, extremism đi kèm với sự cực đoan trong phương pháp và mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'extremism *in* politics', 'the dangers *of* extremism'. 'In' thường dùng để chỉ lĩnh vực mà chủ nghĩa cực đoan thể hiện. 'Of' thường dùng để chỉ bản chất hoặc nguồn gốc của nguy hiểm hoặc vấn đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extremism'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must fight against extremism to protect our society.
|
Chúng ta phải chiến đấu chống lại chủ nghĩa cực đoan để bảo vệ xã hội của chúng ta. |
| Phủ định |
The government shouldn't tolerate any form of extremism.
|
Chính phủ không nên dung thứ cho bất kỳ hình thức cực đoan nào. |
| Nghi vấn |
Could extremism lead to violence and instability?
|
Liệu chủ nghĩa cực đoan có thể dẫn đến bạo lực và bất ổn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Extremism poses a significant threat to social harmony.
|
Chủ nghĩa cực đoan gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với sự hòa hợp xã hội. |
| Phủ định |
Seldom has extremism led to positive social change.
|
Hiếm khi chủ nghĩa cực đoan dẫn đến sự thay đổi xã hội tích cực. |
| Nghi vấn |
Should extremism ever be tolerated, it would be a failure of societal values.
|
Nếu chủ nghĩa cực đoan được dung thứ, đó sẽ là một sự thất bại của các giá trị xã hội. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to implement new policies to combat extremism.
|
Chính phủ sẽ thực hiện các chính sách mới để chống lại chủ nghĩa cực đoan. |
| Phủ định |
They are not going to tolerate any form of extremist behavior in their community.
|
Họ sẽ không dung thứ bất kỳ hình thức hành vi cực đoan nào trong cộng đồng của họ. |
| Nghi vấn |
Is he going to become an extremist if he continues to listen to that rhetoric?
|
Liệu anh ta có trở thành một người cực đoan nếu anh ta tiếp tục lắng nghe những lời lẽ đó không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will have been working to counter extremism for five years by the end of this decade.
|
Chính phủ sẽ đã và đang làm việc để chống lại chủ nghĩa cực đoan trong năm năm vào cuối thập kỷ này. |
| Phủ định |
They won't have been promoting extremist views online for long before they are caught.
|
Họ sẽ không quảng bá các quan điểm cực đoan trực tuyến được lâu trước khi bị bắt. |
| Nghi vấn |
Will the organization have been monitoring extremist groups for the past decade?
|
Liệu tổ chức đó đã và đang theo dõi các nhóm cực đoan trong thập kỷ qua chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The group's actions clearly demonstrated extremism in their political views.
|
Hành động của nhóm thể hiện rõ chủ nghĩa cực đoan trong quan điểm chính trị của họ. |
| Phủ định |
The government didn't tolerate extremism of any kind during the protests.
|
Chính phủ đã không dung thứ cho bất kỳ hình thức cực đoan nào trong các cuộc biểu tình. |
| Nghi vấn |
Did the speaker condemn extremism in his speech yesterday?
|
Có phải diễn giả đã lên án chủ nghĩa cực đoan trong bài phát biểu của mình ngày hôm qua không? |