textbook
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Textbook'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuốn sách được sử dụng để nghiên cứu một môn học.
Definition (English Meaning)
A book used for the study of a subject.
Ví dụ Thực tế với 'Textbook'
-
"The students were told to read chapter three of their history textbook."
"Học sinh được yêu cầu đọc chương ba trong sách giáo khoa lịch sử của họ."
-
"She is writing a textbook on environmental science."
"Cô ấy đang viết một cuốn sách giáo khoa về khoa học môi trường."
-
"The textbook provides a comprehensive overview of the topic."
"Cuốn sách giáo khoa cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về chủ đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Textbook'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: textbook
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Textbook'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Textbook thường là một tài liệu toàn diện bao gồm tất cả các khía cạnh quan trọng của một môn học cụ thể. Nó được thiết kế để hướng dẫn sinh viên từng bước thông qua các khái niệm và thông tin liên quan. Textbook khác với 'reference book' (sách tham khảo) ở chỗ textbook được sử dụng để giảng dạy có hệ thống, còn reference book dùng để tra cứu thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a textbook on history' (một cuốn sách giáo khoa về lịch sử); 'a textbook for students' (một cuốn sách giáo khoa cho học sinh). 'On' chỉ chủ đề chính của sách, 'for' chỉ đối tượng mà cuốn sách hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Textbook'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the teacher explained the lesson, I understood the textbook better.
|
Sau khi giáo viên giải thích bài học, tôi hiểu sách giáo khoa hơn. |
| Phủ định |
Even though the textbook is comprehensive, it doesn't cover every aspect of the topic.
|
Mặc dù sách giáo khoa rất đầy đủ, nhưng nó không bao gồm mọi khía cạnh của chủ đề. |
| Nghi vấn |
If you study the textbook diligently, will you be able to pass the exam?
|
Nếu bạn học sách giáo khoa một cách siêng năng, bạn có thể vượt qua kỳ thi không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study the textbook carefully, you will pass the exam.
|
Nếu bạn học kỹ sách giáo khoa, bạn sẽ vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
If you don't read the textbook, you won't understand the lesson.
|
Nếu bạn không đọc sách giáo khoa, bạn sẽ không hiểu bài học. |
| Nghi vấn |
Will you understand the chapter if you read the textbook?
|
Bạn có hiểu chương này nếu bạn đọc sách giáo khoa không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the semester, the students will have used the textbook extensively.
|
Đến cuối học kỳ, các sinh viên sẽ đã sử dụng cuốn sách giáo khoa một cách rộng rãi. |
| Phủ định |
She won't have finished reading the entire textbook by next week.
|
Cô ấy sẽ không đọc xong toàn bộ cuốn sách giáo khoa vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will they have updated the textbook with the latest research by next year?
|
Liệu họ có cập nhật sách giáo khoa với các nghiên cứu mới nhất vào năm tới không? |