(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coursebook
B1

coursebook

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sách giáo trình giáo trình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coursebook'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuốn sách được sử dụng để học tập có hệ thống một môn học cụ thể, đặc biệt là cho một khóa học ở trường học hoặc đại học.

Definition (English Meaning)

A book used for systematic study of a particular subject, especially for a course at school or college.

Ví dụ Thực tế với 'Coursebook'

  • "The teacher asked us to read chapter 3 in the coursebook."

    "Giáo viên yêu cầu chúng tôi đọc chương 3 trong sách giáo trình."

  • "The coursebook comes with an audio CD."

    "Sách giáo trình đi kèm với một đĩa CD âm thanh."

  • "I found the coursebook very helpful in learning English."

    "Tôi thấy cuốn sách giáo trình rất hữu ích trong việc học tiếng Anh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coursebook'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coursebook
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Coursebook'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Coursebook thường được sử dụng như tài liệu chính cho một khóa học cụ thể. Nó khác với 'textbook' ở chỗ 'textbook' có thể bao quát một lĩnh vực rộng lớn hơn và không nhất thiết phải gắn liền với một khóa học cụ thể. Coursebook thường bao gồm các bài tập, hoạt động và tài liệu tham khảo bổ sung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for on

Ví dụ:
* in: The answer is in the coursebook.
* for: This coursebook is for beginners.
* on: The coursebook focuses on grammar.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coursebook'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This coursebook is really helpful, isn't it?
Cuốn sách giáo trình này thực sự hữu ích, phải không?
Phủ định
You haven't finished reading the coursebook yet, have you?
Bạn vẫn chưa đọc xong cuốn sách giáo trình, phải không?
Nghi vấn
They bought the new coursebook, didn't they?
Họ đã mua cuốn sách giáo trình mới, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)