(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ the open championship
B2

the open championship

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Giải vô địch mở rộng Giải British Open
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'The open championship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giải đấu golf danh giá hàng năm, còn được gọi là giải British Open.

Definition (English Meaning)

A prestigious annual golf tournament, also known as the British Open.

Ví dụ Thực tế với 'The open championship'

  • "Tiger Woods has won The Open Championship three times."

    "Tiger Woods đã vô địch giải The Open Championship ba lần."

  • "He is hoping to qualify for The Open Championship this year."

    "Anh ấy đang hy vọng đủ điều kiện tham gia giải The Open Championship năm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'The open championship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

British Open(Giải British Open)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

golf tournament(Giải đấu golf)
major championship(Giải vô địch lớn)
links course(Sân golf links)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Golf)

Ghi chú Cách dùng 'The open championship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ giải golf chuyên nghiệp lâu đời nhất thế giới, tổ chức hàng năm tại Vương quốc Anh. Nó phân biệt với các giải 'open' khác ở các môn thể thao khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ năm hoặc địa điểm diễn ra giải đấu. Ví dụ: 'The Open Championship in 2023' hoặc 'The Open Championship in Scotland'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'The open championship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)