(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ major championship
B2

major championship

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Giải major Giải vô địch lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Major championship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong những giải đấu danh giá nhất trong một môn thể thao cụ thể, thường được tổ chức hàng năm.

Definition (English Meaning)

One of the most prestigious tournaments in a particular sport, typically held annually.

Ví dụ Thực tế với 'Major championship'

  • "Winning a major championship is the ultimate goal for many professional golfers."

    "Chiến thắng một giải major là mục tiêu cuối cùng của nhiều vận động viên golf chuyên nghiệp."

  • "He dreams of winning a major championship before he retires."

    "Anh ấy mơ ước giành được một giải major trước khi giải nghệ."

  • "The course is designed to test the best players in the major championships."

    "Sân golf được thiết kế để thử thách những người chơi giỏi nhất trong các giải major."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Major championship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: major championship
  • Adjective: major
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor tournament(giải đấu nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Golf

Ghi chú Cách dùng 'Major championship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong golf, 'major championship' thường đề cập đến một trong bốn giải: The Masters, PGA Championship, The Open Championship (British Open), và U.S. Open. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các môn thể thao khác, nhưng thường ít trang trọng hơn và cần ngữ cảnh để hiểu rõ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in' được dùng để chỉ môn thể thao mà giải đấu thuộc về. Ví dụ: 'a major championship in golf'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Major championship'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to follow every major championship when he was younger.
Anh ấy từng theo dõi mọi giải vô địch lớn khi còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to care about major championships, but now she's a big fan.
Cô ấy đã từng không quan tâm đến các giải vô địch lớn, nhưng bây giờ cô ấy là một người hâm mộ lớn.
Nghi vấn
Did you use to think winning a major championship was impossible?
Bạn đã từng nghĩ rằng việc giành chiến thắng một giải vô địch lớn là điều không thể sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)