theirs
Đại từ sở hữuNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theirs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
của họ
Definition (English Meaning)
belonging to them
Ví dụ Thực tế với 'Theirs'
-
"That house is theirs."
"Ngôi nhà đó là của họ."
-
"We believe the success is entirely theirs."
"Chúng tôi tin rằng thành công hoàn toàn là của họ."
-
"Are these books theirs?"
"Có phải những quyển sách này là của họ không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Theirs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theirs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Theirs’ là đại từ sở hữu, được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó. Nó luôn đứng một mình và không đi kèm với danh từ. Phân biệt với 'there's' (there is) và 'there'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theirs'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The victory was theirs after a hard-fought battle.
|
Chiến thắng là của họ sau một trận chiến khó khăn. |
| Phủ định |
This mistake isn't theirs; they were not involved in the project.
|
Lỗi này không phải của họ; họ không tham gia vào dự án. |
| Nghi vấn |
Is this land truly theirs, or are they just leasing it?
|
Mảnh đất này có thực sự là của họ không, hay họ chỉ thuê nó? |