(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theirs
A2

theirs

Đại từ sở hữu

Nghĩa tiếng Việt

của họ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theirs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

của họ

Definition (English Meaning)

belonging to them

Ví dụ Thực tế với 'Theirs'

  • "That house is theirs."

    "Ngôi nhà đó là của họ."

  • "We believe the success is entirely theirs."

    "Chúng tôi tin rằng thành công hoàn toàn là của họ."

  • "Are these books theirs?"

    "Có phải những quyển sách này là của họ không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theirs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngữ pháp

Ghi chú Cách dùng 'Theirs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Theirs’ là đại từ sở hữu, được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó. Nó luôn đứng một mình và không đi kèm với danh từ. Phân biệt với 'there's' (there is) và 'there'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theirs'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The victory was theirs after a hard-fought battle.
Chiến thắng là của họ sau một trận chiến khó khăn.
Phủ định
This mistake isn't theirs; they were not involved in the project.
Lỗi này không phải của họ; họ không tham gia vào dự án.
Nghi vấn
Is this land truly theirs, or are they just leasing it?
Mảnh đất này có thực sự là của họ không, hay họ chỉ thuê nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)