hers
Đại từ sở hữuNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến cô ấy.
Definition (English Meaning)
Belonging to or associated with her.
Ví dụ Thực tế với 'Hers'
-
"That book is hers."
"Cuốn sách đó là của cô ấy."
-
"This idea was entirely hers."
"Ý tưởng này hoàn toàn là của cô ấy."
-
"Is that coat hers or yours?"
"Cái áo khoác đó là của cô ấy hay của bạn?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Hers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Hers” là một đại từ sở hữu độc lập, có nghĩa là nó không đi kèm với một danh từ. Nó biểu thị quyền sở hữu của một đối tượng, ý tưởng, hoặc phẩm chất thuộc về một người phụ nữ hoặc một nhóm phụ nữ. Cần phân biệt với “her”, có thể là một tính từ sở hữu (ví dụ: her book) hoặc một đại từ tân ngữ (ví dụ: I saw her). "Hers" luôn đứng một mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hers'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The red car parked outside, whose paint was gleaming, was actually hers.
|
Chiếc xe màu đỏ đậu bên ngoài, có lớp sơn sáng bóng, thực ra là của cô ấy. |
| Phủ định |
The antique clock, whose history no one knew, was certainly not hers.
|
Chiếc đồng hồ cổ, mà không ai biết lịch sử của nó, chắc chắn không phải của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is the laptop on the desk, whose screen is cracked, hers?
|
Có phải chiếc máy tính xách tay trên bàn, có màn hình bị nứt, là của cô ấy không? |