(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ours
A2

ours

Đại từ sở hữu

Nghĩa tiếng Việt

của chúng ta của chúng tôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ours'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến chúng ta.

Definition (English Meaning)

Belonging to or associated with us.

Ví dụ Thực tế với 'Ours'

  • "This house is ours."

    "Ngôi nhà này là của chúng ta."

  • "The decision is ours to make."

    "Quyết định là của chúng ta."

  • "If that book isn't yours, then it must be ours."

    "Nếu cuốn sách đó không phải của bạn, thì nó chắc hẳn là của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ours'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đại từ sở hữu

Ghi chú Cách dùng 'Ours'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đại từ sở hữu 'ours' được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người (bao gồm cả người nói). Nó thay thế cho cụm từ 'our + noun' để tránh lặp lại. Ví dụ, thay vì nói 'This is our car', ta có thể nói 'This car is ours'. 'Ours' luôn đứng một mình, không đi kèm danh từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ours'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)