ours
Đại từ sở hữuNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ours'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến chúng ta.
Definition (English Meaning)
Belonging to or associated with us.
Ví dụ Thực tế với 'Ours'
-
"This house is ours."
"Ngôi nhà này là của chúng ta."
-
"The decision is ours to make."
"Quyết định là của chúng ta."
-
"If that book isn't yours, then it must be ours."
"Nếu cuốn sách đó không phải của bạn, thì nó chắc hẳn là của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ours'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ours'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đại từ sở hữu 'ours' được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người (bao gồm cả người nói). Nó thay thế cho cụm từ 'our + noun' để tránh lặp lại. Ví dụ, thay vì nói 'This is our car', ta có thể nói 'This car is ours'. 'Ours' luôn đứng một mình, không đi kèm danh từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ours'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.