yours
Đại từ sở hữuNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yours'
Giải nghĩa Tiếng Việt
của bạn, thuộc về bạn
Definition (English Meaning)
belonging to or associated with you
Ví dụ Thực tế với 'Yours'
-
"Is this pen yours?"
"Cái bút này có phải của bạn không?"
-
"The decision is yours."
"Quyết định là của bạn."
-
"This seat is yours."
"Chỗ ngồi này là của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yours'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yours'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Được sử dụng để chỉ sự sở hữu, thay thế cho cụm danh từ 'of you' hoặc 'belonging to you'. 'Yours' luôn đứng một mình, không theo sau bởi danh từ. Nó thường xuất hiện ở cuối câu hoặc mệnh đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yours'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.