(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yours
A2

yours

Đại từ sở hữu

Nghĩa tiếng Việt

của bạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yours'

Giải nghĩa Tiếng Việt

của bạn, thuộc về bạn

Definition (English Meaning)

belonging to or associated with you

Ví dụ Thực tế với 'Yours'

  • "Is this pen yours?"

    "Cái bút này có phải của bạn không?"

  • "The decision is yours."

    "Quyết định là của bạn."

  • "This seat is yours."

    "Chỗ ngồi này là của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yours'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngữ pháp

Ghi chú Cách dùng 'Yours'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Được sử dụng để chỉ sự sở hữu, thay thế cho cụm danh từ 'of you' hoặc 'belonging to you'. 'Yours' luôn đứng một mình, không theo sau bởi danh từ. Nó thường xuất hiện ở cuối câu hoặc mệnh đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yours'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)