(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theocentric
C1

theocentric

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lấy Thượng Đế làm trung tâm hướng về Thượng Đế đặt Thượng Đế ở vị trí trung tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theocentric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lấy Thượng Đế/Đấng Tối Cao làm trung tâm.

Definition (English Meaning)

Having God as the central focus.

Ví dụ Thực tế với 'Theocentric'

  • "The medieval worldview was largely theocentric, with God seen as the ultimate authority."

    "Thế giới quan thời trung cổ phần lớn mang tính chất lấy Thượng Đế làm trung tâm, với Thượng Đế được xem là quyền lực tối thượng."

  • "The monastery promoted a theocentric lifestyle focused on prayer and contemplation."

    "Tu viện thúc đẩy một lối sống lấy Thượng Đế làm trung tâm, tập trung vào cầu nguyện và chiêm nghiệm."

  • "The philosopher argued for a theocentric ethic, where moral principles are derived from divine commands."

    "Nhà triết học tranh luận về một nền đạo đức lấy Thượng Đế làm trung tâm, nơi các nguyên tắc đạo đức bắt nguồn từ các mệnh lệnh thần thánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theocentric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: theocentric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

theology(Thần học)
religion(Tôn giáo)
faith(Đức tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Theocentric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "theocentric" dùng để mô tả quan điểm, niềm tin hoặc hệ thống trong đó Thượng Đế hoặc một lực lượng siêu nhiên đóng vai trò trung tâm và quan trọng nhất. Nó thường đối lập với "anthropocentric" (lấy con người làm trung tâm) và "egocentric" (lấy bản thân làm trung tâm). Thái nghĩa của từ nhấn mạnh đến sự ưu tiên và tầm quan trọng của yếu tố thần thánh trong cách nhìn nhận và hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theocentric'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The medieval worldview was largely theocentric.
Thế giới quan thời trung cổ phần lớn là lấy Thượng đế làm trung tâm.
Phủ định
Modern secular societies are not theocentric in their values.
Các xã hội thế tục hiện đại không lấy Thượng đế làm trung tâm trong các giá trị của họ.
Nghi vấn
Why was society once so theocentric?
Tại sao xã hội đã từng quá lấy Thượng đế làm trung tâm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)