god-centered
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'God-centered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy Chúa làm trung tâm; ưu tiên ý muốn và sự hiện diện của Chúa trong cuộc sống và hành động của một người.
Definition (English Meaning)
Focused on God; prioritizing God's will and presence in one's life and actions.
Ví dụ Thực tế với 'God-centered'
-
"She strives to live a god-centered life, dedicating her actions to serving others and glorifying God."
"Cô ấy cố gắng sống một cuộc sống lấy Chúa làm trung tâm, dâng hiến hành động của mình để phục vụ người khác và tôn vinh Chúa."
-
"Their marriage is based on god-centered principles of love and commitment."
"Cuộc hôn nhân của họ dựa trên các nguyên tắc yêu thương và cam kết lấy Chúa làm trung tâm."
-
"A god-centered worldview provides meaning and purpose in life."
"Một thế giới quan lấy Chúa làm trung tâm mang lại ý nghĩa và mục đích cho cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'God-centered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: god-centered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'God-centered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'god-centered' thường được sử dụng để mô tả một lối sống, một hệ thống giá trị hoặc một quan điểm mà trong đó, Chúa hoặc một đấng tối cao đóng vai trò trung tâm, là nguồn gốc và mục đích của mọi thứ. Nó nhấn mạnh sự tận tâm, sự phục vụ và sự vâng phục đối với Chúa. Khác với 'self-centered' (chủ nghĩa cá nhân) hay 'human-centered' (chủ nghĩa nhân văn), 'god-centered' đề cao một thực thể vượt lên trên con người, là thước đo tối thượng cho hành vi và suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường kết hợp với các cụm từ như 'a god-centered life', 'a god-centered worldview', nhấn mạnh rằng cuộc sống hoặc thế giới quan đó được xây dựng xoay quanh Chúa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'God-centered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.