divine-centered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divine-centered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung vào hoặc ưu tiên những điều thiêng liêng hoặc một vị thần.
Definition (English Meaning)
Focused on or prioritizing the divine or a deity.
Ví dụ Thực tế với 'Divine-centered'
-
"Their community strives for a divine-centered existence, prioritizing prayer and service to others."
"Cộng đồng của họ phấn đấu cho một cuộc sống lấy sự thiêng liêng làm trung tâm, ưu tiên cầu nguyện và phục vụ người khác."
-
"The monastery's daily life is divine-centered, with hours dedicated to prayer and contemplation."
"Cuộc sống hàng ngày của tu viện lấy sự thiêng liêng làm trung tâm, với nhiều giờ dành cho cầu nguyện và suy niệm."
-
"She believes in a divine-centered worldview, where everything is connected to a higher power."
"Cô ấy tin vào một thế giới quan lấy sự thiêng liêng làm trung tâm, nơi mọi thứ đều kết nối với một sức mạnh tối cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divine-centered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: divine-centered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divine-centered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'divine-centered' mô tả một quan điểm, triết lý, hoặc cách sống mà trong đó các yếu tố thiêng liêng đóng vai trò trung tâm và quan trọng nhất. Nó thường liên quan đến các hệ thống tín ngưỡng, đạo đức, hoặc các hoạt động tâm linh nơi mà sự kết nối hoặc phục vụ một thế lực siêu nhiên được coi là mục tiêu chính. Sự khác biệt với các từ liên quan như 'godly' (thuộc về Chúa) hoặc 'spiritual' (thuộc về tinh thần) nằm ở chỗ 'divine-centered' nhấn mạnh vào sự ưu tiên và định hướng mọi thứ xoay quanh điều thiêng liêng, thay vì chỉ đơn thuần mang phẩm chất hoặc liên quan đến nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự tập trung vào điều thiêng liêng thể hiện. Ví dụ: 'a divine-centered approach in theology'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divine-centered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.