(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theoretical explanation
C1

theoretical explanation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải thích lý thuyết lý giải mang tính lý thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical explanation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời giải thích dựa trên lý thuyết hơn là bằng chứng thực tế.

Definition (English Meaning)

An explanation based on theory rather than evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Theoretical explanation'

  • "The professor provided a theoretical explanation of the phenomenon."

    "Giáo sư đã đưa ra một lời giải thích lý thuyết về hiện tượng này."

  • "The scientist offered a theoretical explanation for the extinction event."

    "Nhà khoa học đã đưa ra một lời giải thích lý thuyết cho sự kiện tuyệt chủng."

  • "This is just a theoretical explanation; we need more data to confirm it."

    "Đây chỉ là một lời giải thích lý thuyết; chúng ta cần thêm dữ liệu để xác nhận nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical explanation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

empirical explanation(giải thích dựa trên kinh nghiệm)
evidence-based explanation(giải thích dựa trên bằng chứng)

Từ liên quan (Related Words)

theory(lý thuyết)
model(mô hình)
framework(khung lý thuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Theoretical explanation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc khoa học, khi một hiện tượng được giải thích bằng cách sử dụng các khái niệm hoặc mô hình lý thuyết. Nó nhấn mạnh rằng giải thích này có thể chưa được chứng minh bằng thực nghiệm hoàn toàn hoặc có thể có các giải thích khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* 'of': Thường đi sau 'explanation', chỉ rõ đối tượng hoặc nội dung được giải thích. Ví dụ: 'a theoretical explanation of quantum physics'.
* 'for': Có thể đi sau 'explanation', chỉ mục đích hoặc lý do của giải thích. Ví dụ: 'a theoretical explanation for this unusual behavior'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical explanation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)