theoretical explanation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời giải thích dựa trên lý thuyết hơn là bằng chứng thực tế.
Definition (English Meaning)
An explanation based on theory rather than evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Theoretical explanation'
-
"The professor provided a theoretical explanation of the phenomenon."
"Giáo sư đã đưa ra một lời giải thích lý thuyết về hiện tượng này."
-
"The scientist offered a theoretical explanation for the extinction event."
"Nhà khoa học đã đưa ra một lời giải thích lý thuyết cho sự kiện tuyệt chủng."
-
"This is just a theoretical explanation; we need more data to confirm it."
"Đây chỉ là một lời giải thích lý thuyết; chúng ta cần thêm dữ liệu để xác nhận nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: theoretical
- Adverb: theoretically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theoretical explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc khoa học, khi một hiện tượng được giải thích bằng cách sử dụng các khái niệm hoặc mô hình lý thuyết. Nó nhấn mạnh rằng giải thích này có thể chưa được chứng minh bằng thực nghiệm hoàn toàn hoặc có thể có các giải thích khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'of': Thường đi sau 'explanation', chỉ rõ đối tượng hoặc nội dung được giải thích. Ví dụ: 'a theoretical explanation of quantum physics'.
* 'for': Có thể đi sau 'explanation', chỉ mục đích hoặc lý do của giải thích. Ví dụ: 'a theoretical explanation for this unusual behavior'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.