(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypothetical explanation
C1

hypothetical explanation

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giải thích giả thuyết lời giải thích giả định giải thích dựa trên giả định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypothetical explanation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời giải thích dựa trên một giả thuyết hoặc phỏng đoán, chứ không phải là sự thật đã được chứng minh.

Definition (English Meaning)

An explanation based on a hypothesis or conjecture, not proven fact.

Ví dụ Thực tế với 'Hypothetical explanation'

  • "The scientist offered a hypothetical explanation for the strange phenomenon."

    "Nhà khoa học đưa ra một lời giải thích giả thuyết cho hiện tượng kỳ lạ."

  • "The detective proposed a hypothetical explanation for the crime, but he needed more evidence."

    "Thám tử đề xuất một lời giải thích giả thuyết cho vụ án, nhưng anh ta cần thêm bằng chứng."

  • "Let's consider a hypothetical explanation: perhaps the computer malfunctioned due to a power surge."

    "Hãy xem xét một lời giải thích giả thuyết: có lẽ máy tính bị trục trặc do tăng điện áp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypothetical explanation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

factual explanation(lời giải thích dựa trên thực tế)
proven explanation(lời giải thích đã được chứng minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Triết học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Hypothetical explanation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mà người ta đang khám phá các khả năng hoặc cố gắng đưa ra lý thuyết về điều gì đó. Nó nhấn mạnh rằng lời giải thích chỉ là một khả năng, không phải là một sự thật đã được thiết lập. So với 'theoretical explanation', 'hypothetical' nhấn mạnh tính chất chưa được chứng minh và có tính suy đoán cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypothetical explanation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)