speculative explanation
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speculative explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời giải thích dựa trên sự phỏng đoán hoặc ước đoán hơn là bằng chứng chắc chắn.
Definition (English Meaning)
An explanation based on conjecture or guesswork rather than firm evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Speculative explanation'
-
"The scientist offered a speculative explanation for the strange phenomenon, acknowledging that more research was needed."
"Nhà khoa học đưa ra một lời giải thích mang tính phỏng đoán cho hiện tượng kỳ lạ, thừa nhận rằng cần có thêm nhiều nghiên cứu."
-
"His speculative explanation for the company's failure was met with skepticism."
"Lời giải thích mang tính phỏng đoán của anh ấy về sự thất bại của công ty đã bị hoài nghi."
-
"The article presented a speculative explanation of the ancient ruins, based on limited archaeological evidence."
"Bài báo đưa ra một lời giải thích mang tính phỏng đoán về những tàn tích cổ đại, dựa trên bằng chứng khảo cổ học hạn chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speculative explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: speculate
- Adjective: speculative
- Adverb: speculatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speculative explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi không có đủ dữ liệu hoặc bằng chứng để đưa ra một lời giải thích chắc chắn. Nó ngụ ý rằng lời giải thích được đưa ra chỉ là một khả năng và cần được kiểm chứng thêm. So với 'hypothesis', 'speculative explanation' mang tính chất khám phá và ít được kiểm chứng chính thức hơn. Nó thiên về lý thuyết suông. 'Tentative explanation' là một lựa chọn thay thế gần nghĩa, thể hiện sự không chắc chắn nhưng có thể có một số căn cứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được sử dụng để chỉ chủ đề mà lời giải thích phỏng đoán liên quan đến. Ví dụ: 'a speculative explanation about the origins of the universe', 'a speculative explanation regarding the effects of climate change', 'a speculative explanation on the behavior of black holes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speculative explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.