(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ therefore
B2

therefore

Trạng từ liên kết

Nghĩa tiếng Việt

do đó vì vậy bởi vậy cho nên vì lẽ đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Therefore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Do đó; vì lẽ đó; bởi vậy; cho nên.

Definition (English Meaning)

For that reason; consequently.

Ví dụ Thực tế với 'Therefore'

  • "He was late; therefore, he missed the meeting."

    "Anh ấy đến muộn; do đó, anh ấy đã bỏ lỡ cuộc họp."

  • "All the data are confidential and therefore cannot be published."

    "Tất cả dữ liệu đều là bí mật và do đó không thể công bố."

  • "We were unable to get funding and therefore had to abandon the project."

    "Chúng tôi không thể nhận được tài trợ và do đó phải từ bỏ dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Therefore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

because(bởi vì)
since(vì, bởi vì)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Therefore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Therefore" được sử dụng để chỉ ra một kết luận hoặc hệ quả logic trực tiếp từ những gì đã được nói trước đó. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề. So với các từ đồng nghĩa như 'so', 'thus', 'hence', 'consequently', 'therefore' mang tính trang trọng hơn một chút và thường được dùng trong văn viết hoặc diễn thuyết chính thức. 'So' thường được dùng trong văn nói hàng ngày. 'Thus' và 'hence' cũng mang tính trang trọng nhưng 'hence' có thể ám chỉ một mối quan hệ nhân quả rõ ràng hơn. 'Consequently' nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự kiện là kết quả trực tiếp của một hành động hoặc sự kiện khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Therefore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)