accordingly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accordingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách phù hợp hoặc đúng đắn với tình huống; do đó, vì vậy, bởi vậy
Definition (English Meaning)
in a way that is suitable or right for the situation; therefore
Ví dụ Thực tế với 'Accordingly'
-
"The cost of materials rose sharply; accordingly, we have had to increase our prices."
"Chi phí nguyên vật liệu tăng mạnh; vì vậy, chúng tôi buộc phải tăng giá."
-
"He failed to prepare accordingly and consequently did badly in the test."
"Anh ấy đã không chuẩn bị một cách phù hợp và do đó đã làm bài kiểm tra không tốt."
-
"The rules have been changed; accordingly, we need to reassess our approach."
"Các quy tắc đã được thay đổi; vì vậy, chúng ta cần đánh giá lại cách tiếp cận của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accordingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accordingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accordingly' thường được dùng để chỉ một kết quả hoặc hành động là logic và dễ hiểu dựa trên những gì đã xảy ra trước đó. Nó mang tính trang trọng hơn so với các từ như 'so' hoặc 'therefore'. Nó nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả rõ ràng. Khác với 'correspondingly' (tương ứng), 'accordingly' tập trung vào hành động theo một quy tắc hoặc logic nhất định, chứ không chỉ là sự tương đồng về mặt hình thức hay số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accordingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.