(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hence
B2

hence

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

do đó vì lẽ đó vì vậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

do đó, vì lẽ đó, vì vậy

Definition (English Meaning)

as a consequence; for this reason.

Ví dụ Thực tế với 'Hence'

  • "The roads were icy; hence the accident."

    "Đường xá đóng băng; do đó đã xảy ra tai nạn."

  • "The cost of materials has increased; hence, we need to raise our prices."

    "Chi phí vật liệu đã tăng lên; do đó, chúng ta cần tăng giá."

  • "He was found guilty; hence, he was sentenced to five years in prison."

    "Anh ta bị kết tội; do đó, anh ta bị kết án năm năm tù."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

because(bởi vì)
since(bởi vì, từ khi)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Hence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hence' thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc học thuật để chỉ ra mối quan hệ nhân quả. Nó tương tự như 'therefore' và 'thus', nhưng 'hence' có xu hướng trang trọng hơn. Nên tránh sử dụng 'hence' trong văn nói hàng ngày. Nó thường được dùng để liên kết hai mệnh đề hoặc câu lại với nhau, biểu thị rằng mệnh đề thứ hai là kết quả hoặc hệ quả của mệnh đề thứ nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)