hence
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
do đó, vì lẽ đó, vì vậy
Definition (English Meaning)
as a consequence; for this reason.
Ví dụ Thực tế với 'Hence'
-
"The roads were icy; hence the accident."
"Đường xá đóng băng; do đó đã xảy ra tai nạn."
-
"The cost of materials has increased; hence, we need to raise our prices."
"Chi phí vật liệu đã tăng lên; do đó, chúng ta cần tăng giá."
-
"He was found guilty; hence, he was sentenced to five years in prison."
"Anh ta bị kết tội; do đó, anh ta bị kết án năm năm tù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hence' thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc học thuật để chỉ ra mối quan hệ nhân quả. Nó tương tự như 'therefore' và 'thus', nhưng 'hence' có xu hướng trang trọng hơn. Nên tránh sử dụng 'hence' trong văn nói hàng ngày. Nó thường được dùng để liên kết hai mệnh đề hoặc câu lại với nhau, biểu thị rằng mệnh đề thứ hai là kết quả hoặc hệ quả của mệnh đề thứ nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.