thermal decomposition
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal decomposition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân hủy một chất hóa học bởi nhiệt.
Definition (English Meaning)
The breakdown of a chemical substance by heat.
Ví dụ Thực tế với 'Thermal decomposition'
-
"The thermal decomposition of calcium carbonate produces calcium oxide and carbon dioxide."
"Sự phân hủy nhiệt của canxi cacbonat tạo ra canxi oxit và cacbon đioxit."
-
"Thermal decomposition is used in the production of various materials, including cement and lime."
"Sự phân hủy nhiệt được sử dụng trong sản xuất nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm xi măng và vôi."
-
"The thermal decomposition temperature of a substance is the temperature at which it begins to decompose."
"Nhiệt độ phân hủy nhiệt của một chất là nhiệt độ mà tại đó nó bắt đầu phân hủy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal decomposition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thermal decomposition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thermal decomposition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một quá trình hóa học quan trọng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, kỹ thuật hóa học và khoa học vật liệu. Nó khác với các loại phân hủy khác (ví dụ, quang phân) ở chỗ nó đặc biệt do tác động của nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Of'': Thường được sử dụng để chỉ chất bị phân hủy. Ví dụ: thermal decomposition of calcium carbonate. ''Into'': Thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm của quá trình phân hủy. Ví dụ: thermal decomposition into calcium oxide and carbon dioxide.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal decomposition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.