(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calcination
C1

calcination

noun

Nghĩa tiếng Việt

nung quá trình nung sự nung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calcination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình nung một chất rắn ở nhiệt độ cao, nhưng không làm nóng chảy nó, để loại bỏ các chất dễ bay hơi hoặc để thực hiện quá trình oxy hóa hoặc thay đổi hóa học khác.

Definition (English Meaning)

The process of heating a solid substance to a high temperature, but without fusing it, so as to drive off volatile matter or to effect oxidation or other chemical change.

Ví dụ Thực tế với 'Calcination'

  • "The calcination of limestone produces quicklime and carbon dioxide."

    "Việc nung đá vôi tạo ra vôi sống và khí cacbonic."

  • "Calcination is used in the production of cement."

    "Sự nung được sử dụng trong sản xuất xi măng."

  • "The calcination process removes impurities from the ore."

    "Quá trình nung loại bỏ tạp chất khỏi quặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calcination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: calcination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

roasting(rang)
heating(nung nóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học luyện kim

Ghi chú Cách dùng 'Calcination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Calcination thường được sử dụng để loại bỏ các chất không mong muốn khỏi vật liệu, chuyển đổi vật liệu thành trạng thái ổn định hơn, hoặc để chuẩn bị vật liệu cho các quá trình tiếp theo. Nó khác với nung chảy (melting) ở chỗ vật liệu không bị hóa lỏng. Nó cũng khác với rang (roasting), mặc dù hai thuật ngữ này đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, rang thường liên quan đến sự có mặt của không khí và có thể bao gồm quá trình oxy hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: calcination *of* limestone (nung vôi)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calcination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)