(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermal synthesis
C1

thermal synthesis

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tổng hợp nhiệt phản ứng tổng hợp nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal synthesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình trong đó các hợp chất hóa học được hình thành hoặc biến đổi bằng cách sử dụng nhiệt làm động lực chính.

Definition (English Meaning)

A process where chemical compounds are formed or modified using heat as the primary driving force.

Ví dụ Thực tế với 'Thermal synthesis'

  • "The nanoparticles were produced via thermal synthesis at 500°C."

    "Các hạt nano đã được sản xuất thông qua tổng hợp nhiệt ở 500°C."

  • "Thermal synthesis is a key method in the creation of advanced ceramic materials."

    "Tổng hợp nhiệt là một phương pháp quan trọng trong việc tạo ra các vật liệu gốm tiên tiến."

  • "Researchers are exploring new catalysts to improve the efficiency of thermal synthesis processes."

    "Các nhà nghiên cứu đang khám phá các chất xúc tác mới để cải thiện hiệu quả của các quy trình tổng hợp nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal synthesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermal synthesis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat-induced synthesis(tổng hợp bằng nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hydrothermal synthesis(tổng hợp nhiệt dịch)
solvothermal synthesis(tổng hợp dung môi nhiệt)
combustion synthesis(tổng hợp đốt cháy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Thermal synthesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thermal synthesis thường được sử dụng trong việc tạo ra các vật liệu mới, cải thiện tính chất của vật liệu hiện có, hoặc thực hiện các phản ứng hóa học khó khăn hoặc không thể thực hiện ở nhiệt độ phòng. Nó khác với các phương pháp tổng hợp khác ở chỗ nhiệt độ cao đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động và duy trì phản ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

"in thermal synthesis" - chỉ ra môi trường hoặc bối cảnh của quá trình tổng hợp (ví dụ: 'The material was created in thermal synthesis').
"of thermal synthesis" - chỉ ra một khía cạnh hoặc đặc điểm của quá trình tổng hợp (ví dụ: 'The advantages of thermal synthesis are numerous').
"for thermal synthesis" - chỉ ra mục đích hoặc ứng dụng của quá trình tổng hợp (ví dụ: 'This reactor is designed for thermal synthesis').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal synthesis'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Thermal synthesis, a crucial process in material science, allows for the creation of novel compounds.
Tổng hợp nhiệt, một quá trình quan trọng trong khoa học vật liệu, cho phép tạo ra các hợp chất mới.
Phủ định
While other methods exist, thermal synthesis, with its unique capabilities, isn't always the most cost-effective approach.
Mặc dù có những phương pháp khác, tổng hợp nhiệt, với những khả năng độc đáo của nó, không phải lúc nào cũng là phương pháp tiết kiệm chi phí nhất.
Nghi vấn
Considering the energy requirements, is thermal synthesis, a process often requiring high temperatures, truly sustainable?
Xem xét các yêu cầu về năng lượng, liệu tổng hợp nhiệt, một quá trình thường đòi hỏi nhiệt độ cao, có thực sự bền vững không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)