(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermolysis
C1

thermolysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nhiệt phân nhiệt phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermolysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân hủy hoặc tách các hợp chất hóa học bằng tác dụng của nhiệt.

Definition (English Meaning)

The decomposition or separation of chemical compounds by the action of heat.

Ví dụ Thực tế với 'Thermolysis'

  • "The thermolysis of methane produces hydrogen and carbon."

    "Sự nhiệt phân metan tạo ra hydro và cacbon."

  • "Thermolysis is used in the production of certain polymers."

    "Nhiệt phân được sử dụng trong sản xuất một số polyme nhất định."

  • "The experiment involved the thermolysis of a metal complex."

    "Thí nghiệm liên quan đến sự nhiệt phân của một phức kim loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermolysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermolysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Thermolysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thermolysis là quá trình phân hủy các chất dưới tác dụng của nhiệt độ cao. Nó khác với các quá trình phân hủy khác như quang phân (photolysis - phân hủy bằng ánh sáng) hoặc điện phân (electrolysis - phân hủy bằng điện). Thermolysis thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm, ví dụ như sản xuất vật liệu, xử lý chất thải và nghiên cứu hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng bị phân hủy bởi nhiệt. Ví dụ: thermolysis of methane.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermolysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)