(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermal exchanger
B2

thermal exchanger

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ trao đổi nhiệt thiết bị trao đổi nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal exchanger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị được sử dụng để truyền nhiệt giữa hai hoặc nhiều chất lỏng.

Definition (English Meaning)

A device used to transfer heat between two or more fluids.

Ví dụ Thực tế với 'Thermal exchanger'

  • "The thermal exchanger efficiently transfers heat from the hot fluid to the cold fluid."

    "Bộ trao đổi nhiệt truyền nhiệt hiệu quả từ chất lỏng nóng sang chất lỏng lạnh."

  • "This thermal exchanger is used in the power plant to cool down the steam."

    "Bộ trao đổi nhiệt này được sử dụng trong nhà máy điện để làm mát hơi nước."

  • "A plate thermal exchanger is very efficient for liquid-to-liquid heat transfer."

    "Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm rất hiệu quả cho việc truyền nhiệt từ chất lỏng sang chất lỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal exchanger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermal exchanger
  • Adjective: thermal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật nhiệt Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Thermal exchanger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bộ trao đổi nhiệt được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC), các nhà máy điện, nhà máy hóa chất, nhà máy hóa dầu, nhà máy lọc dầu, chế biến khí tự nhiên và xử lý nước thải. Nhiệm vụ chính là truyền nhiệt hiệu quả từ một chất lỏng sang chất lỏng khác, có thể cùng pha hoặc khác pha, mà không cho chúng trộn lẫn trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

Ví dụ:
- `in`: Used in various industries. (Sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.)
- `for`: Used for cooling purposes. (Sử dụng cho mục đích làm mát.)
- `with`: Equipped with a cooling system. (Được trang bị một hệ thống làm mát.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal exchanger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)