(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ condenser
B2

condenser

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ ngưng tụ thiết bị ngưng tụ ống ngưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condenser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc bộ phận dùng để ngưng tụ một chất từ trạng thái khí sang trạng thái lỏng bằng cách làm lạnh nó.

Definition (English Meaning)

A device or unit used to condense a substance from its gaseous to its liquid state by cooling it.

Ví dụ Thực tế với 'Condenser'

  • "The condenser cools the steam and turns it back into water."

    "Bộ ngưng tụ làm lạnh hơi nước và biến nó trở lại thành nước."

  • "The air conditioning system uses a condenser to remove heat from the air."

    "Hệ thống điều hòa không khí sử dụng một bộ ngưng tụ để loại bỏ nhiệt khỏi không khí."

  • "The condenser lens in the projector is broken."

    "Thấu kính ngưng tụ trong máy chiếu bị hỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Condenser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: condenser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

liquefier(thiết bị hóa lỏng)
cooler(thiết bị làm mát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Điện lạnh

Ghi chú Cách dùng 'Condenser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật nhiệt, condenser thường được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh, máy điều hòa không khí, và các nhà máy điện. Khác với 'evaporator' (thiết bị bay hơi) có chức năng ngược lại. Chú ý sự khác biệt giữa 'condenser' và 'capacitor' (tụ điện) trong lĩnh vực điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* 'Condenser in': Đề cập đến vị trí hoặc sự hiện diện của bộ ngưng tụ trong một hệ thống. Ví dụ: 'The condenser in the air conditioner is located outside.' (Bộ ngưng tụ trong máy điều hòa nằm bên ngoài.)
* 'Condenser for': Chỉ mục đích sử dụng của bộ ngưng tụ. Ví dụ: 'This is a condenser for steam.' (Đây là một bộ ngưng tụ hơi nước.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Condenser'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The condenser, a crucial component, efficiently cools the steam.
Bộ ngưng tụ, một thành phần quan trọng, làm mát hơi nước một cách hiệu quả.
Phủ định
Without a functional condenser, the power plant, sadly, cannot operate efficiently.
Nếu không có bộ ngưng tụ hoạt động, nhà máy điện, thật không may, không thể hoạt động hiệu quả.
Nghi vấn
John, does the condenser need replacing after all these years?
John, bộ ngưng tụ có cần phải thay thế sau ngần ấy năm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)