evaporator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaporator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị trong một quy trình được sử dụng để biến đổi chất lỏng của một chất hóa học thành dạng khí của nó; thường được sử dụng trong các hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí.
Definition (English Meaning)
A device in a process used to turn the liquid form of a chemical substance into its gaseous form; often used in refrigeration and air conditioning systems.
Ví dụ Thực tế với 'Evaporator'
-
"The evaporator coil in the air conditioner was frozen."
"Cuộn dây của bộ phận làm bay hơi trong máy điều hòa bị đóng băng."
-
"The efficiency of the evaporator affects the overall performance of the cooling system."
"Hiệu quả của bộ phận làm bay hơi ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của hệ thống làm mát."
-
"Regular maintenance of the evaporator can prevent costly repairs."
"Bảo trì thường xuyên bộ phận làm bay hơi có thể ngăn ngừa các sửa chữa tốn kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evaporator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: evaporator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evaporator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Evaporator là một bộ phận quan trọng trong các hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí, nơi nó hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh, làm bay hơi chất làm lạnh và làm lạnh không gian. Nó khác với 'condenser' (bình ngưng), nơi chất làm lạnh thải nhiệt và ngưng tụ trở lại thành chất lỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ vị trí hoặc sự bao gồm bên trong một hệ thống (e.g., 'The evaporator in the air conditioning system...'). of: Dùng để chỉ chức năng (e.g., 'The evaporator of a refrigeration unit...'). for: Dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'An evaporator for industrial processes...').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaporator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.