(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermally labile
C1

thermally labile

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không bền nhiệt dễ bị phân hủy bởi nhiệt nhạy cảm với nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermally labile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhạy cảm với nhiệt; dễ dàng bị thay đổi hoặc phá hủy bởi nhiệt.

Definition (English Meaning)

Sensitive to heat; easily changed or destroyed by heat.

Ví dụ Thực tế với 'Thermally labile'

  • "The enzyme is thermally labile and must be stored at low temperatures."

    "Enzyme này không bền nhiệt và phải được bảo quản ở nhiệt độ thấp."

  • "Many proteins are thermally labile and can be denatured by high temperatures."

    "Nhiều protein không bền nhiệt và có thể bị biến tính bởi nhiệt độ cao."

  • "The vaccine is thermally labile and requires careful temperature control during transportation."

    "Vắc-xin không bền nhiệt và đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ cẩn thận trong quá trình vận chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermally labile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thermally labile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat-sensitive(nhạy cảm với nhiệt)
thermolabile(không bền nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

thermally stable(bền nhiệt)
heat-resistant(chịu nhiệt)

Từ liên quan (Related Words)

decomposition(sự phân hủy)
denaturation(sự biến tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Dược phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Thermally labile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong khoa học để mô tả các chất hoặc hợp chất có thể bị biến đổi cấu trúc hoặc phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nó nhấn mạnh tính không ổn định của chất khi nhiệt độ tăng lên. Khác với 'thermally stable' (bền nhiệt), 'thermally labile' chỉ sự dễ dàng bị biến đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to under

'Thermally labile to heat' nhấn mạnh sự nhạy cảm với nhiệt độ cụ thể. 'Thermally labile under certain conditions' chỉ ra rằng sự không ổn định xảy ra trong các điều kiện nhiệt độ nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermally labile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)