(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heat-sensitive
B2

heat-sensitive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhạy cảm với nhiệt dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt phản ứng với nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat-sensitive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhạy cảm với nhiệt; có các đặc tính bị ảnh hưởng bởi nhiệt.

Definition (English Meaning)

Responsive to heat; having properties that are affected by heat.

Ví dụ Thực tế với 'Heat-sensitive'

  • "This photographic paper is heat-sensitive and must be stored in a cool place."

    "Loại giấy ảnh này nhạy cảm với nhiệt và phải được bảo quản ở nơi mát mẻ."

  • "The heat-sensitive paint changes color when exposed to hot water."

    "Sơn nhạy cảm với nhiệt này đổi màu khi tiếp xúc với nước nóng."

  • "Some medications are heat-sensitive and must be refrigerated."

    "Một số loại thuốc nhạy cảm với nhiệt và phải được bảo quản lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heat-sensitive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: heat-sensitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

thermal(thuộc về nhiệt)
temperature(nhiệt độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Hóa học Sinh học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Heat-sensitive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các vật liệu, thiết bị, hoặc sinh vật có phản ứng rõ rệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ. Nó nhấn mạnh khả năng của một vật thể bị biến đổi hoặc thay đổi tính chất khi có sự tác động của nhiệt. So sánh với 'temperature-sensitive' (nhạy cảm với nhiệt độ), 'heat-sensitive' thường ám chỉ sự nhạy cảm với mức độ nhiệt cao hơn hoặc phản ứng mạnh mẽ hơn với nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi dùng với giới từ 'to', nó chỉ ra đối tượng hoặc loại nhiệt mà nó nhạy cảm. Ví dụ: 'This material is heat-sensitive to infrared radiation.' (Vật liệu này nhạy cảm với bức xạ hồng ngoại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat-sensitive'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This material is heat-sensitive, so handle it with care.
Vật liệu này nhạy cảm với nhiệt, vì vậy hãy xử lý cẩn thận.
Phủ định
That packaging isn't heat-sensitive; you can expose it to moderate temperatures.
Bao bì đó không nhạy cảm với nhiệt; bạn có thể để nó tiếp xúc với nhiệt độ vừa phải.
Nghi vấn
Is it heat-sensitive, or can we store it in a warmer environment?
Nó có nhạy cảm với nhiệt không, hay chúng ta có thể bảo quản nó trong môi trường ấm hơn?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This heat-sensitive equipment, which requires careful handling, is used in our lab.
Thiết bị nhạy cảm với nhiệt này, đòi hỏi sự xử lý cẩn thận, được sử dụng trong phòng thí nghiệm của chúng tôi.
Phủ định
Because the sensor is not heat-sensitive, it doesn't react to slight temperature changes.
Vì cảm biến không nhạy cảm với nhiệt, nó không phản ứng với những thay đổi nhỏ về nhiệt độ.
Nghi vấn
John, is this material heat-sensitive, or can it withstand high temperatures?
John, vật liệu này có nhạy cảm với nhiệt không, hay nó có thể chịu được nhiệt độ cao?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This material is heat-sensitive and changes color when exposed to high temperatures.
Vật liệu này nhạy cảm với nhiệt và thay đổi màu khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Phủ định
This packaging is not heat-sensitive; it can withstand extreme temperatures without damage.
Bao bì này không nhạy cảm với nhiệt; nó có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt mà không bị hư hại.
Nghi vấn
Is this sensor heat-sensitive and will it trigger an alarm if the temperature exceeds a certain level?
Cảm biến này có nhạy cảm với nhiệt không và nó sẽ kích hoạt báo động nếu nhiệt độ vượt quá một mức nhất định?
(Vị trí vocab_tab4_inline)