heat-resistant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat-resistant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị hư hại hoặc biến đổi.
Ví dụ Thực tế với 'Heat-resistant'
-
"This cookware is made of heat-resistant material, making it perfect for high-temperature cooking."
"Bộ nồi này được làm từ vật liệu chịu nhiệt, khiến nó trở nên hoàn hảo cho việc nấu ăn ở nhiệt độ cao."
-
"The oven gloves are made of heat-resistant fabric to protect your hands."
"Găng tay lò nướng được làm từ vải chịu nhiệt để bảo vệ đôi tay của bạn."
-
"Heat-resistant glass is used in laboratory equipment."
"Kính chịu nhiệt được sử dụng trong các thiết bị phòng thí nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat-resistant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heat-resistant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat-resistant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả vật liệu, sản phẩm hoặc thiết bị có khả năng chống lại tác động tiêu cực của nhiệt. 'Heat-resistant' nhấn mạnh khả năng duy trì tính toàn vẹn và chức năng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, khác với 'heatproof' (chống nhiệt) ngụ ý khả năng ngăn chặn hoàn toàn nhiệt truyền qua. Các vật liệu 'heat-resistant' có thể vẫn nóng lên nhưng không bị hư hại cấu trúc hoặc giảm hiệu suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Heat-resistant to extreme temperatures' (chịu được nhiệt độ khắc nghiệt). 'Heat-resistant against corrosion' (chống ăn mòn do nhiệt). 'To' thường đi kèm với phạm vi nhiệt độ cụ thể, trong khi 'against' thường ám chỉ sự bảo vệ khỏi một hiệu ứng tiêu cực nào đó do nhiệt gây ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat-resistant'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heat-resistant tiles are being installed in the kitchen.
|
Những viên gạch chịu nhiệt đang được lắp đặt trong nhà bếp. |
| Phủ định |
This heat-resistant material was not chosen for the spaceship's outer shell.
|
Vật liệu chịu nhiệt này đã không được chọn cho lớp vỏ ngoài của tàu vũ trụ. |
| Nghi vấn |
Will the heat-resistant coating be applied before the oven is shipped?
|
Lớp phủ chịu nhiệt sẽ được áp dụng trước khi lò nướng được vận chuyển chứ? |